- Aron Doennum (Kiến tạo: Noah Ohio)37
- William Balikwisha (Kiến tạo: Noah Ohio)72
- Stipe Perica (Thay: Noah Ohio)74
- Lucas Noubi (Thay: Noe Dussenne)79
- Filippo Melegoni (Thay: Philip Zinckernagel)88
- Cihan Canak (Thay: Marlon Fossey)88
- Osher Davida (Thay: William Balikwisha)89
- Arnaud Bodart90+3'
- Lucas van Eenoo49
- Yusuke Matsuo (Thay: Nacer Chadli)77
- Nene Dorgeles (Thay: Tuur Dierckx)78
- Mathias Fixelles (Thay: Nicolas Madsen)78
- Yusuke Matsuo78
- Roman Neustaedter81
- Muhammed Gumuskaya (Thay: Lucas van Eenoo)89
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Westerlo
số liệu thống kê
Standard Liege
Westerlo
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 14
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Westerlo
Standard Liege (3-4-3): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Gojko Cimirot (8), Steven Alzate (14), Aron Donnum (11), William Balikwisha (22), Noah Ohio (10), Philip Zinckernagel (77)
Westerlo (4-2-3-1): Nick Gillekens (20), Maxime De Cuyper (11), Pietro Perdichizzi (2), Roman Neustadter (33), Bryan Reynolds (22), Lukas Van Eenoo (7), Nicolas Madsen (8), Thomas Van Den Keybus (39), Nacer Chadli (5), Tuur Dierckx (55), Kyan Vaesen (14)
Standard Liege
3-4-3
16
Arnaud Bodart
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
34
Kostas Laifis
13
Marlon Fossey
8
Gojko Cimirot
14
Steven Alzate
11
Aron Donnum
22
William Balikwisha
10
Noah Ohio
77
Philip Zinckernagel
14
Kyan Vaesen
55
Tuur Dierckx
5
Nacer Chadli
39
Thomas Van Den Keybus
8
Nicolas Madsen
7
Lukas Van Eenoo
22
Bryan Reynolds
33
Roman Neustadter
2
Pietro Perdichizzi
11
Maxime De Cuyper
20
Nick Gillekens
Westerlo
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Noah Ohio Stipe Perica | 77’ | Nacer Chadli Yusuke Matsuo |
79’ | Noe Dussenne Lucas Noubi Ngnokam | 78’ | Tuur Dierckx Nene Dorgeles |
88’ | Philip Zinckernagel Filippo Melegoni | 78’ | Nicolas Madsen Mathias Fixelles |
88’ | Marlon Fossey Cihan Canak | 89’ | Lucas van Eenoo Muhammed Gumuskaya |
89’ | William Balikwisha Osher Davida |
Cầu thủ dự bị | |||
Filippo Melegoni | Koen Van Langendonck | ||
Lucas Noubi Ngnokam | Nene Dorgeles | ||
Laurent Henkinet | Edisson Jordanov | ||
Cihan Canak | Muhammed Gumuskaya | ||
Stipe Perica | Ravil Tagir | ||
Renaud Emond | Igor Vetokele | ||
Osher Davida | Yusuke Matsuo | ||
Mathias Fixelles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại