- William Balikwisha4
- William Balikwisha35
- Romaine Mundle (Thay: Hayao Kawabe)54
- Denis Dragus (Thay: Noah Ohio)59
- Aron Doennum61
- Noah Dodeigne (Thay: Aron Doennum)79
- Sacha Banse (Thay: Isaac Price)79
- Noah Dodeigne80
- Romaine Mundle90+2'
- Dennis Eckert (Kiến tạo: Cameron Puertas)20
- Jean Thierry Lazare (Thay: Mathias Rasmussen)46
- Senne Lynen56
- Gustaf Nilsson (Thay: Dennis Eckert)79
- Casper Terho (Thay: Cameron Puertas)90
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Union St.Gilloise
số liệu thống kê
Standard Liege
Union St.Gilloise
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Union St.Gilloise
Standard Liege (4-5-1): Arnaud Bodart (16), Marlon Fossey (13), Merveille Bokadi (20), Zinho Vanheusden (4), Jacob Laursen (38), William Balikwisha (22), Hayao Kawabe (6), Aiden O'Neill (24), Isaac Price (8), Aron Donnum (11), Noah Ohio (10)
Union St.Gilloise (3-4-2-1): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Bart Nieuwkoop (2), Loic Lapoussin (10), Charles Vanhoutte (24), Senne Lynen (20), Mathias Rasmussen (4), Cameron Puertas Castro (23), Dennis Eckert Ayensa (9)
Standard Liege
4-5-1
16
Arnaud Bodart
13
Marlon Fossey
20
Merveille Bokadi
4
Zinho Vanheusden
38
Jacob Laursen
22
William Balikwisha
6
Hayao Kawabe
24
Aiden O'Neill
8
Isaac Price
11
Aron Donnum
10
Noah Ohio
9
Dennis Eckert Ayensa
23
Cameron Puertas Castro
4
Mathias Rasmussen
20
Senne Lynen
24
Charles Vanhoutte
10
Loic Lapoussin
2
Bart Nieuwkoop
28
Koki Machida
16
Christian Burgess
5
Kevin Mac Allister
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
3-4-2-1
Thay người | |||
54’ | Hayao Kawabe Romaine Mundle | 46’ | Mathias Rasmussen Jean Thierry Lazare Amani |
59’ | Noah Ohio Denis Dragus | 79’ | Dennis Eckert Gustaf Nilsson |
79’ | Isaac Price Sacha Banse | 90’ | Cameron Puertas Terho |
79’ | Aron Doennum Noah Dodeigne |
Cầu thủ dự bị | |||
Laurent Henkinet | Gustaf Nilsson | ||
Sacha Banse | Elton Kabangu | ||
Noah Dodeigne | Jean Thierry Lazare Amani | ||
Nathan Ngoy | Terho | ||
Denis Dragus | Viktor Boone | ||
Romaine Mundle | Guillaume Francois | ||
Renaud Emond | Joachim Imbrechts | ||
Ibe Hautekiet |
Nhận định Standard Liege vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại