- Cihan Canak46
- Cihan Canak (Thay: Moussa Djenepo)46
- Isaac Price (Thay: Marlon Fossey)46
- Kamal Sowah (Thay: Renaud Emond)54
- Gilles Dewaele (Thay: Isaac Hayden)69
- Ibe Hautekiet (Thay: Konstantinos Laifis)79
- Cihan Canak80
- (Pen) Wilfried Kanga90+8'
- Rein Van Helden47
- Joel Chima Fujita (Kiến tạo: Jarne Steuckers)86
- Aboubakary Koita88
- Rihito Yamamoto (Thay: Aboubakary Koita)88
- Joselpho Barnes (Thay: Fatih Kaya)88
- Wolke Janssens (Thay: Jarne Steuckers)90
- Olivier Dumont (Thay: Joel Chima Fujita)90
- Wolke Janssens90+6'
Thống kê trận đấu Standard Liege vs St.Truiden
số liệu thống kê
Standard Liege
St.Truiden
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 11
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs St.Truiden
Standard Liege (3-4-1-2): Arnaud Bodart (16), Lucas Noubi Ngnokam (51), Zinho Vanheusden (4), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Moussa Djenepo (19), Aiden O'Neill (24), Isaac Hayden (11), Hayao Kawabe (6), Renaud Emond (9), Wilfried Kanga (14)
St.Truiden (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Matte Smets (16), Rein Van Helden (20), Bruno Godeau (31), Daiki Hashioka (4), Eric Junior Bocat (77), Mathias Delorge Knieper (17), Joel Chima Fujita (8), Jarne Steuckers (18), Aboubakary Koita (7), Fatih Kaya (11)
Standard Liege
3-4-1-2
16
Arnaud Bodart
51
Lucas Noubi Ngnokam
4
Zinho Vanheusden
34
Kostas Laifis
13
Marlon Fossey
19
Moussa Djenepo
24
Aiden O'Neill
11
Isaac Hayden
6
Hayao Kawabe
9
Renaud Emond
14
Wilfried Kanga
11
Fatih Kaya
7
Aboubakary Koita
18
Jarne Steuckers
8
Joel Chima Fujita
17
Mathias Delorge Knieper
77
Eric Junior Bocat
4
Daiki Hashioka
31
Bruno Godeau
20
Rein Van Helden
16
Matte Smets
1
Zion Suzuki
St.Truiden
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Moussa Djenepo Cihan Canak | 88’ | Fatih Kaya Joselpho Barnes |
46’ | Marlon Fossey Isaac Price | 88’ | Aboubakary Koita Rihito Yamamoto |
54’ | Renaud Emond Kamal Sowah | 90’ | Jarne Steuckers Wolke Janssens |
69’ | Isaac Hayden Gilles Dewaele | 90’ | Joel Chima Fujita Olivier Dumont |
79’ | Konstantinos Laifis Ibe Hautekiet |
Cầu thủ dự bị | |||
Kamal Sowah | Jo Coppens | ||
Matthieu Epolo | Frederic Ananou | ||
Gilles Dewaele | Wolke Janssens | ||
Ibe Hautekiet | Joselpho Barnes | ||
Hakim Sahabo | Rihito Yamamoto | ||
Cihan Canak | Ryotaro Ito | ||
William Balikwisha | Olivier Dumont | ||
Isaac Price |
Nhận định Standard Liege vs St.Truiden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại