- Aiden O'Neill23
- Dennis Eckert (Kiến tạo: Matthieu Epolo)40
- Bosko Sutalo (Kiến tạo: Andi Zeqiri)45+5'
- Marlon Fossey (Thay: David Bates)57
- Soufiane Benjdida (Thay: Andi Zeqiri)76
- (Pen) Dennis Eckert81
- Soufiane Benjdida81
- Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)88
- Leandre Kuavita (Thay: Dennis Eckert)88
- Yacine Titraoui (Thay: Etienne Camara)46
- Oday Dabbagh (Thay: Grejohn Kyei)46
- Daan Heymans62
- Antoine Bernier (Thay: Alexis Flips)63
- Youssuf Sylla (Thay: Parfait Guiagon)63
- Isaac Mbenza (Thay: Vetle Dragsnes)84
- Oday Dabbagh90+2'
- Isaac Mbenza90+5'
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Sporting Charleroi
số liệu thống kê
Standard Liege
Sporting Charleroi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Sporting Charleroi
Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Marko Bulat (7), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Zan Rogelj (29), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Alexis Flips (70), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Grejohn Kyei (99)
Standard Liege
3-5-2
40
Matthieu Epolo
4
Bosko Sutalo
44
David Bates
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
7
Marko Bulat
17
Ilay Camara
9
Andi Zeqiri
11
Dennis Eckert Ayensa
99
Grejohn Kyei
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
70
Alexis Flips
5
Etiene Camara
6
Adem Zorgane
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
29
Zan Rogelj
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | David Bates Marlon Fossey | 46’ | Grejohn Kyei Oday Dabbagh |
76’ | Andi Zeqiri Soufiane Benjdida | 46’ | Etienne Camara Yacine Titraoui |
88’ | Dennis Eckert Leandre Kuavita | 63’ | Alexis Flips Antoine Bernier |
88’ | Marko Bulat Sotiris Alexandropoulos | 63’ | Parfait Guiagon Youssef Sylla |
84’ | Vetle Dragsnes Isaac Mbenza |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Godfroid | Quentin Benaets | ||
Marlon Fossey | Theo Defourny | ||
Daan Dierckx | Isaac Mbenza | ||
Alexandro Calut | Oday Dabbagh | ||
Leandre Kuavita | Antoine Bernier | ||
Sotiris Alexandropoulos | Yacine Titraoui | ||
Viktor Djukanovic | Mardochee Nzita | ||
Soufiane Benjdida | Youssef Sylla | ||
Mohamed Badamosi | Cheick Keita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại