- Noah Ohio (Kiến tạo: Steven Alzate)14
- Noe Dussenne50
- Renaud Emond (Thay: Noah Ohio)58
- Stipe Perica (Thay: William Balikwisha)58
- Filippo Melegoni (Thay: Gojko Cimirot)73
- Steven Alzate74
- Renaud Emond77
- Marlon Fossey (Kiến tạo: Stipe Perica)82
- Cihan Canak (Thay: Philip Zinckernagel)90
- Renaud Emond (Kiến tạo: Aron Doennum)90+1'
- Renaud Emond90+2'
- Amirhossein Hosseinzadeh64
- Jackson Tchatchoua (Thay: Amirhossein Hosseinzadeh)65
- Nikola Stulic (Thay: Daan Heymans)78
- Ken Nkuba (Kiến tạo: Isaac Mbenza)86
- Adrien Bongiovanni (Thay: Adem Zorgane)90
Thống kê trận đấu Standard Liege vs S.Charleroi
số liệu thống kê
Standard Liege
S.Charleroi
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs S.Charleroi
Standard Liege (3-4-3): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Gojko Cimirot (8), Steven Alzate (14), Aron Donnum (11), William Balikwisha (22), Noah Ohio (10), Philip Zinckernagel (77)
S.Charleroi (3-4-1-2): Herve Koffi (16), Joris Kayembe Ditu (12), Damien Marcq (25), Stefan Knezevic (3), Isaac Mbenza (7), Ken Nkuba (28), Adem Zorgane (6), Marco Ilaimaharitra (26), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Daan Heymans (18), Youssouph Badji (10)
Standard Liege
3-4-3
16
Arnaud Bodart
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
34
Kostas Laifis
13
Marlon Fossey
8
Gojko Cimirot
14
Steven Alzate
11
Aron Donnum
22
William Balikwisha
10
Noah Ohio
77
Philip Zinckernagel
10
Youssouph Badji
18
Daan Heymans
99
Amirhossein Hosseinzadeh
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
28
Ken Nkuba
7
Isaac Mbenza
3
Stefan Knezevic
25
Damien Marcq
12
Joris Kayembe Ditu
16
Herve Koffi
S.Charleroi
3-4-1-2
Thay người | |||
58’ | William Balikwisha Stipe Perica | 65’ | Amirhossein Hosseinzadeh Jackson Tchatchoua |
58’ | Noah Ohio Renaud Emond | 78’ | Daan Heymans Nikola Stulic |
73’ | Gojko Cimirot Filippo Melegoni | 90’ | Adem Zorgane Adrien Bongiovanni |
90’ | Philip Zinckernagel Cihan Canak |
Cầu thủ dự bị | |||
Laurent Henkinet | Thomas Lutte | ||
Lucas Noubi Ngnokam | Pierre Patron | ||
Filippo Melegoni | Adrien Bongiovanni | ||
Cihan Canak | Nikola Stulic | ||
Osher Davida | Stelios Andreou | ||
Stipe Perica | Jackson Tchatchoua | ||
Renaud Emond | Valentine Ozornwafor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại