Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • William Balikwisha (Kiến tạo: Aron Doennum)2
  • Denis Dragus (Kiến tạo: Nicolas Raskin)4
  • Cihan Canak (Kiến tạo: Steven Alzate)9
  • Nicolas Raskin63
  • Noe Dussenne63
  • Osher Davida (Thay: Cihan Canak)70
  • Jacob Barrett Laursen (Thay: Aron Doennum)70
  • Gilles Dewaele (Thay: Marlon Fossey)77
  • Stipe Perica (Thay: Denis Dragus)77
  • Osher Davida81
  • Filippo Melegoni (Thay: Steven Alzate)85
  • Vincent Janssen12
  • Ritchie De Laet (Thay: Samuel Vines)16
  • Radja Nainggolan (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)46
  • Calvin Stengs (Thay: Jelle Bataille)46
  • Calvin Stengs (Thay: Jelle Bataille)51
  • Calvin Stengs55
  • Ritchie De Laet57
  • Michel Ange Balikwisha (Thay: Michael Frey)60
  • Christopher Scott (Thay: Arbnor Muja)68

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Royal Antwerp
Royal Antwerp
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Royal Antwerp

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Gojko Cimirot (8), Marlon Fossey (13), Aron Donnum (11), William Balikwisha (22), Nicolas Raskin (26), Steven Alzate (14), Cihan Canak (61), Denis Dragus (7)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Toby Alderweireld (23), William Pacho (51), Sam Vines (21), Pieter Gerkens (16), Alhassan Yusuf (8), Vincent Janssen (18), Jurgen Ekkelenkamp (24), Arbnor Muja (11), Michael Frey (99)

Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
16
Arnaud Bodart
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
8
Gojko Cimirot
13
Marlon Fossey
11
Aron Donnum
22
William Balikwisha
26
Nicolas Raskin
14
Steven Alzate
61
Cihan Canak
7
Denis Dragus
99
Michael Frey
11
Arbnor Muja
24
Jurgen Ekkelenkamp
18
Vincent Janssen
8
Alhassan Yusuf
16
Pieter Gerkens
21
Sam Vines
51
William Pacho
23
Toby Alderweireld
34
Jelle Bataille
1
Jean Butez
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
70’
Cihan Canak
Osher Davida
16’
Samuel Vines
Ritchie De Laet
70’
Aron Doennum
Jacob Laursen
46’
Jelle Bataille
Calvin Stengs
77’
Denis Dragus
Stipe Perica
46’
Jurgen Ekkelenkamp
Radja Nainggolan
77’
Marlon Fossey
Gilles Dewaele
60’
Michael Frey
Michel-Ange Balikwisha
85’
Steven Alzate
Filippo Melegoni
68’
Arbnor Muja
Christopher Scott
Cầu thủ dự bị
Laurent Henkinet
Christopher Scott
Stipe Perica
Dinis Almeida
Osher Davida
Calvin Stengs
Filippo Melegoni
Michel-Ange Balikwisha
Jacob Laursen
Ortwin De Wolf
John Nekadio
Ritchie De Laet
Gilles Dewaele
Radja Nainggolan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
12/12 - 2021
16/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
21/12 - 2022
VĐQG Bỉ
22/01 - 2023
11/11 - 2023
01/02 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X