Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Gojko Cimirot (Thay: Jacob Barrett Laursen)40
  • Konstantinos Laifis (Kiến tạo: Merveille Bokadi)45+1'
  • Gojko Cimirot60
  • Osher Davida (Thay: William Balikwisha)72
  • Noah Ohio (Thay: Stipe Perica)72
  • Osher Davida78
  • Noah Ohio (Kiến tạo: Philip Zinckernagel)85
  • Lucas Noubi (Thay: Noe Dussenne)90
  • Filippo Melegoni (Thay: Philip Zinckernagel)90
  • Kerim Mrabti (Thay: Alec Van Hoorenbeeck)66
  • Yonas Malede (Thay: Alessio Da Cruz)66
  • Gustav Engvall (Thay: Geoffry Hairemans)78
  • Ngal Ayel Mukau (Thay: Rob Schoofs)78
  • Frederic Soelle Soelle (Thay: Nikola Storm)89

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Mechelen

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Mechelen
Mechelen
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Mechelen

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Jacob Laursen (38), William Balikwisha (22), Steven Alzate (14), Cihan Canak (61), Stipe Perica (28), Philip Zinckernagel (77)

Mechelen (4-3-3): Gaetan Coucke (1), Alec Van Hoorenbeeck (18), David Bates (27), Dimitri Lavalee (14), Sandy Walsh (5), Birger Verstraete (66), Jannes Van Hecke (6), Rob Schoofs (16), Nikola Storm (11), Alessio Da Cruz (22), Geoffry Hairemans (7)

Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
16
Arnaud Bodart
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
34
Kostas Laifis
13
Marlon Fossey
38
Jacob Laursen
22
William Balikwisha
14
Steven Alzate
61
Cihan Canak
28
Stipe Perica
77
Philip Zinckernagel
7
Geoffry Hairemans
22
Alessio Da Cruz
11
Nikola Storm
16
Rob Schoofs
6
Jannes Van Hecke
66
Birger Verstraete
5
Sandy Walsh
14
Dimitri Lavalee
27
David Bates
18
Alec Van Hoorenbeeck
1
Gaetan Coucke
Mechelen
Mechelen
4-3-3
Thay người
40’
Jacob Barrett Laursen
Gojko Cimirot
66’
Alec Van Hoorenbeeck
Kerim Mrabti
72’
William Balikwisha
Osher Davida
66’
Alessio Da Cruz
Yonas Malede
72’
Stipe Perica
Noah Ohio
78’
Geoffry Hairemans
Gustav Engvall
90’
Philip Zinckernagel
Filippo Melegoni
78’
Rob Schoofs
Ngal ayel Mukau
90’
Noe Dussenne
Lucas Noubi Ngnokam
89’
Nikola Storm
Frederic Soelle Soelle
Cầu thủ dự bị
Filippo Melegoni
Frederic Soelle Soelle
Osher Davida
Gustav Engvall
Denis Dragus
Kerim Mrabti
Noah Ohio
Yonas Malede
Gojko Cimirot
Yannick Thoelen
Lucas Noubi Ngnokam
Ngal ayel Mukau
Laurent Henkinet
Bilal Bafdili

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
02/10 - 2021
31/01 - 2022
20/10 - 2022
18/01 - 2023
05/11 - 2023
21/12 - 2023
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X