- (Pen) Wilfried Kanga45+8'
- William Balikwisha (Thay: Aiden O'Neill)52
- Kelvin Yeboah (Kiến tạo: William Balikwisha)55
- Wilfried Kanga57
- Hayao Kawabe (Kiến tạo: Steven Alzate)62
- Kelvin Yeboah (Kiến tạo: Hayao Kawabe)65
- Steven Alzate70
- Cihan Canak (Thay: Moussa Djenepo)72
- Isaac Price86
- Hakim Sahabo (Thay: Hayao Kawabe)88
- Stipe Perica (Thay: Wilfried Kanga)88
- Tarik Tissoudali (Kiến tạo: Pieter Gerkens)14
- Nurio18
- Hein Vanhaezebrouck45+6'
- Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga)67
- Laurent Depoitre (Thay: Pieter Gerkens)67
- Jordan Torunarigha (Thay: Mathias Fernandez-Pardo)67
- Matisse Samoise80
- Omri Gendelman (Thay: Julien De Sart)81
- Tarik Tissoudali86
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Gent
số liệu thống kê
Standard Liege
Gent
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 21
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Gent
Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Lucas Noubi Ngnokam (51), Kostas Laifis (34), Jonathan Panzo (5), Steven Alzate (17), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Hayao Kawabe (6), Moussa Djenepo (19), Wilfried Kanga (14), Kelvin Yeboah (9)
Gent (3-4-2-1): Daniel Schmidt (16), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (20), Nurio Fortuna (25), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Julien De Sart (13), Pieter Gerkens (8), Hong Hyeon-seok (7), Matias Fernandez (28), Tarik Tissoudali (10)
Standard Liege
3-5-2
16
Arnaud Bodart
51
Lucas Noubi Ngnokam
34
Kostas Laifis
5
Jonathan Panzo
17
Steven Alzate
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
6
Hayao Kawabe
19
Moussa Djenepo
14
Wilfried Kanga
9 2
Kelvin Yeboah
10
Tarik Tissoudali
28
Matias Fernandez
7
Hong Hyeon-seok
8
Pieter Gerkens
13
Julien De Sart
3
Archibald Norman Brown
22
Noah Fadiga
25
Nurio Fortuna
20
Stefan Mitrovic
4
Tsuyoshi Watanabe
16
Daniel Schmidt
Gent
3-4-2-1
Thay người | |||
52’ | Aiden O'Neill William Balikwisha | 67’ | Mathias Fernandez-Pardo Jordan Torunarigha |
72’ | Moussa Djenepo Cihan Canak | 67’ | Pieter Gerkens Laurent Depoitre |
88’ | Wilfried Kanga Stipe Perica | 67’ | Noah Fadiga Matisse Samoise |
88’ | Hayao Kawabe Hakim Sahabo | 81’ | Julien De Sart Omri Gandelman |
Cầu thủ dự bị | |||
Stipe Perica | Momodou Lamin Sonko | ||
Seydou Fini | Jordan Torunarigha | ||
Kamal Sowah | Franck Surdez | ||
Cihan Canak | Laurent Depoitre | ||
William Balikwisha | Matisse Samoise | ||
Hakim Sahabo | Omri Gandelman | ||
Ibe Hautekiet | Ismael Kandouss | ||
Matthieu Epolo | Davy Roef | ||
Jorthy Mokio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại