(Pen) Andi Zeqiri 2 | |
Mohamed Berte 27 | |
Roman Kvet 30 | |
Kobe Cools 47 | |
Bruny Nsimba (Thay: Mohamed Berte) 61 | |
Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro) 68 | |
Andreas Hountondji (Thay: Andi Zeqiri) 68 | |
Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat) 68 | |
Sotirios Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat) 69 | |
Ibrahim Karamoko 78 | |
Attila Szalai (Thay: Dennis Eckert) 84 | |
Malcolm Viltard (Thay: Kobe Cools) 84 | |
Jean Thierry Lazare (Thay: Ilay Camara) 89 |
Thống kê trận đấu Standard Liege vs FCV Dender EH
số liệu thống kê
Standard Liege
FCV Dender EH
35 Kiểm soát bóng 65
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs FCV Dender EH
Standard Liege (3-5-2): Laurent Henkinet (30), Daan Dierckx (29), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Marko Bulat (7), Ibrahim Karamoko (20), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
FCV Dender EH (3-4-1-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Dembo Sylla (53), Fabio Ferraro (88), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Aurelien Scheidler (11), Mohamed Berte (90)
Standard Liege
3-5-2
30
Laurent Henkinet
29
Daan Dierckx
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
13
Marlon Fossey
7
Marko Bulat
20
Ibrahim Karamoko
14
Leandre Kuavita
17
Ilay Camara
9
Andi Zeqiri
11
Dennis Eckert Ayensa
90
Mohamed Berte
11
Aurelien Scheidler
26
Ragnar Oratmangoen
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
88
Fabio Ferraro
53
Dembo Sylla
3
Joedrick Pupe
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
34
Michael Verrips
FCV Dender EH
3-4-1-2
Thay người | |||
68’ | Marko Bulat Sotiris Alexandropoulos | 61’ | Mohamed Berte Bruny Nsimba |
68’ | Andi Zeqiri Andreas Hountondji | 68’ | Fabio Ferraro Bryan Goncalves |
84’ | Dennis Eckert Attila Szalai | 84’ | Kobe Cools Malcolm Viltard |
89’ | Ilay Camara Lazare Amani |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Poitoux | Guillaume Dietsch | ||
Bosko Sutalo | Desmond Acquah | ||
Attila Szalai | Bryan Goncalves | ||
Souleyman Doumbia | Lennard Hens | ||
Boli Bolingoli-Mbombo | Michael Lallemand | ||
Sotiris Alexandropoulos | Ridwane M'Barki | ||
Lazare Amani | Keres Masangu | ||
Brahim Ghalidi | Bruny Nsimba | ||
Andreas Hountondji | Malcolm Viltard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây FCV Dender EH
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 26 | 48 | H T T T H |
3 | Union St.Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 16 | 40 | H T T T T |
4 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 20 | 39 | B B B T T |
5 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 16 | 37 | T H H T H |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | -6 | 34 | B H T T T |
7 | Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 6 | 33 | T B H H H |
8 | Sporting Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | -3 | 29 | T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | -9 | 28 | T H T T H |
11 | KV Mechelen | 23 | 7 | 6 | 10 | 4 | 27 | H H B B B |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 23 | 5 | 11 | 7 | -5 | 26 | B T B B H |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | -3 | 23 | H B B B B |
14 | St.Truiden | 23 | 5 | 8 | 10 | -16 | 23 | B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | -25 | 19 | H B B B H |
16 | Beerschot | 23 | 2 | 7 | 14 | -30 | 13 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại