Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Standard Liege vs FCV Dender EH hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Bỉ - CN, 26/1

Kết thúc
1 : 0

FCV Dender EH

FCV Dender EH

Hiệp một: 1-0
CN, 19:30 26/01/2025
Vòng 23 - VĐQG Bỉ
Stade Maurice Dufrasne
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Andi Zeqiri
2
Mohamed Berte
27
Roman Kvet
30
Kobe Cools
47
Bruny Nsimba (Thay: Mohamed Berte)
61
Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro)
68
Andreas Hountondji (Thay: Andi Zeqiri)
68
Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)
68
Sotirios Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)
69
Ibrahim Karamoko
78
Attila Szalai (Thay: Dennis Eckert)
84
Malcolm Viltard (Thay: Kobe Cools)
84
Jean Thierry Lazare (Thay: Ilay Camara)
89

Thống kê trận đấu Standard Liege vs FCV Dender EH

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
FCV Dender EH
FCV Dender EH
35 Kiểm soát bóng 65
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs FCV Dender EH

Standard Liege (3-5-2): Laurent Henkinet (30), Daan Dierckx (29), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Marko Bulat (7), Ibrahim Karamoko (20), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)

FCV Dender EH (3-4-1-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Dembo Sylla (53), Fabio Ferraro (88), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Aurelien Scheidler (11), Mohamed Berte (90)

Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
30
Laurent Henkinet
29
Daan Dierckx
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
13
Marlon Fossey
7
Marko Bulat
20
Ibrahim Karamoko
14
Leandre Kuavita
17
Ilay Camara
9
Andi Zeqiri
11
Dennis Eckert Ayensa
90
Mohamed Berte
11
Aurelien Scheidler
26
Ragnar Oratmangoen
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
88
Fabio Ferraro
53
Dembo Sylla
3
Joedrick Pupe
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
34
Michael Verrips
FCV Dender EH
FCV Dender EH
3-4-1-2
Thay người
68’
Marko Bulat
Sotiris Alexandropoulos
61’
Mohamed Berte
Bruny Nsimba
68’
Andi Zeqiri
Andreas Hountondji
68’
Fabio Ferraro
Bryan Goncalves
84’
Dennis Eckert
Attila Szalai
84’
Kobe Cools
Malcolm Viltard
89’
Ilay Camara
Lazare Amani
Cầu thủ dự bị
Tom Poitoux
Guillaume Dietsch
Bosko Sutalo
Desmond Acquah
Attila Szalai
Bryan Goncalves
Souleyman Doumbia
Lennard Hens
Boli Bolingoli-Mbombo
Michael Lallemand
Sotiris Alexandropoulos
Ridwane M'Barki
Lazare Amani
Keres Masangu
Brahim Ghalidi
Bruny Nsimba
Andreas Hountondji
Malcolm Viltard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Bỉ
09/11 - 2022
VĐQG Bỉ
14/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
20/01 - 2025
11/01 - 2025
27/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây FCV Dender EH

VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
28/12 - 2024
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2316341751T H T T T
2Club BruggeClub Brugge2314632648H T T T H
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise23101031640H T T T T
4AnderlechtAnderlecht2311662039B B B T T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2310761637T H H T H
6Standard LiegeStandard Liege23977-634B H T T T
7GentGent23896633T B H H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi238510-329T T B H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH23779-828B T H B B
10Cercle BruggeCercle Brugge23779-928T H T T H
11KV MechelenKV Mechelen237610427H H B B B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven235117-526B T B B H
13WesterloWesterlo236512-323H B B B B
14St.TruidenSt.Truiden235810-1623B H T B H
15KortrijkKortrijk235414-2519H B B B H
16BeerschotBeerschot232714-3013H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X