Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Merveille Bokadi (Kiến tạo: Hayao Kawabe)11
  • Isaac Hayden40
  • Moussa Djenepo45+3'
  • Isaac Price (Thay: Hayao Kawabe)68
  • Gilles Dewaele (Thay: Marlon Fossey)68
  • Wilfried Kanga74
  • Cihan Canak (Thay: Moussa Djenepo)81
  • Aiden O'Neill (Thay: Isaac Hayden)81
  • Isaac Price (Kiến tạo: Wilfried Kanga)90
  • Noah Ohio (Thay: Wilfried Kanga)90
  • Noah Ohio90+7'
  • Andreas Skov Olsen45+3'
  • Thiago Rodrigues (Thay: Ferran Jutgla)60
  • Tajon Buchanan (Thay: Denis Odoi)61
  • Antonio Nusa (Thay: Hugo Vetlesen)61
  • Casper Nielsen (Thay: Philip Zinckernagel)61
  • Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Casper Nielsen)85

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Club Brugge

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Club Brugge
Club Brugge
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Club Brugge

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Zinho Vanheusden (4), Merveille Bokadi (20), Nathan Ngoy (3), Marlon Fossey (13), Hayao Kawabe (6), Isaac Hayden (11), Steven Alzate (17), Moussa Djenepo (19), Moussa Djenepo (19), Kamal Sowah (18), Wilfried Kanga (14)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Denis Odoi (6), Brandon Mechele (44), Jorne Spileers (58), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Hugo Vetlesen (10), Philip Zinckernagel (77), Hans Vanaken (20), Andreas Olsen (7), Ferran Jutgla (9)

Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
16
Arnaud Bodart
4
Zinho Vanheusden
20
Merveille Bokadi
3
Nathan Ngoy
13
Marlon Fossey
6
Hayao Kawabe
11
Isaac Hayden
17
Steven Alzate
19
Moussa Djenepo
19
Moussa Djenepo
18
Kamal Sowah
14
Wilfried Kanga
9
Ferran Jutgla
7
Andreas Olsen
20
Hans Vanaken
77
Philip Zinckernagel
10
Hugo Vetlesen
15
Raphael Onyedika
55
Maxime De Cuyper
58
Jorne Spileers
44
Brandon Mechele
6
Denis Odoi
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
68’
Marlon Fossey
Gilles Dewaele
60’
Ferran Jutgla
Igor Thiago
68’
Hayao Kawabe
Isaac Price
61’
Denis Odoi
Tajon Buchanan
81’
Isaac Hayden
Aiden O'Neill
61’
Philip Zinckernagel
Casper Nielsen
81’
Moussa Djenepo
Cihan Canak
61’
Hugo Vetlesen
Antonio Nusa
90’
Wilfried Kanga
Noah Ohio
Cầu thủ dự bị
Laurent Henkinet
Tajon Buchanan
Gilles Dewaele
Nordin Jackers
Aiden O'Neill
Joel Ordonez
Isaac Price
Bjorn Meijer
Cihan Canak
Casper Nielsen
William Balikwisha
Antonio Nusa
Noah Ohio
Igor Thiago

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/11 - 2021
23/01 - 2022
18/09 - 2022
12/03 - 2023
08/10 - 2023
04/12 - 2023
04/08 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X