- Lucas Noubi44
- Lucas Noubi (Thay: Ibe Hautekiet)44
- Grejohn Kyei (Thay: Leandre Kuavita)63
- (Pen) Soufiane Benjdida72
- Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)84
- Apostolos Konstantopoulos (Thay: Derrick Tshimanga)46
- Brian Plat58
- Brian Plat60
- Ayouba Kosiah (Thay: Marco Weymans)67
- Arjany Martha (Thay: Charly Keita)68
- Simion Michez69
- Welat Cagro78
- Dean Huiberts (Thay: Ewan Henderson)80
- D'Margio Wright-Phillips (Thay: Welat Cagro)80
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Beerschot
số liệu thống kê
Standard Liege
Beerschot
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 13
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Beerschot
Standard Liege (3-5-1-1): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Marlon Fossey (13), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (32), Marko Bulat (7), Ilay Camara (17), Isaac Price (8), Soufiane Benjdida (21)
Beerschot (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Brian Plat (4), Herve Matthys (3), Katuku Derrick Tshimanga (26), Simion Michez (75), Marco Weymans (28), Ryan Sanusi (18), Welat Cagro (47), Ewan Henderson (8), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)
Standard Liege
3-5-1-1
40
Matthieu Epolo
4
Bosko Sutalo
44
David Bates
25
Ibe Hautekiet
13
Marlon Fossey
24
Aiden O'Neill
32
Leandre Kuavita
7
Marko Bulat
17
Ilay Camara
8
Isaac Price
21
Soufiane Benjdida
27
Charly Keita
10
Thibaud Verlinden
8
Ewan Henderson
47
Welat Cagro
18
Ryan Sanusi
28
Marco Weymans
75
Simion Michez
26
Katuku Derrick Tshimanga
3
Herve Matthys
4
Brian Plat
71
Davor Matijas
Beerschot
3-4-2-1
Thay người | |||
44’ | Ibe Hautekiet Lucas Noubi Ngnokam | 46’ | Derrick Tshimanga Tolis |
63’ | Leandre Kuavita Grejohn Kyei | 67’ | Marco Weymans Ayouba Kosiah |
84’ | Marko Bulat Sotiris Alexandropoulos | 68’ | Charly Keita Ar'jany Martha |
80’ | Welat Cagro D'Margio Wright-Phillips | ||
80’ | Ewan Henderson Dean Huiberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Grejohn Kyei | D'Margio Wright-Phillips | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | Ayouba Kosiah | ||
Brahim Ghalidi | Tom Reyners | ||
Viktor Djukanovic | Dean Huiberts | ||
Sotiris Alexandropoulos | Oscar Vargas | ||
Hakim Sahabo | Tolis | ||
Daan Dierckx | Ar'jany Martha | ||
Lucas Noubi Ngnokam | Cheikh Thiam | ||
Matteo Godfroid | Nick Shinton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại