Thứ Năm, 24/04/2025

Trực tiếp kết quả Stal Rzeszow vs Odra Opole hôm nay 16-10-2022

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 16/10

Kết thúc

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

4 : 2

Odra Opole

Odra Opole

Hiệp một: 1-1
CN, 23:00 16/10/2022
Vòng 14 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Rafal Niziolek
23
Lukasz Gora
29
Andreja Prokic
51
Andreja Prokic
70
Franciszek Polowiec
73
(Pen) Piotr Glowacki
77
Bartosz Guzdek
87
Bartlomiej Poczobut
90+1'

Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs Odra Opole

số liệu thống kê
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
Odra Opole
Odra Opole
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 5
2 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
16/10 - 2022
14/05 - 2023
24/07 - 2023
10/12 - 2023
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
19/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Odra Opole

Hạng 2 Ba Lan
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2919733664T T T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2918742661H T T B T
3Wisla PlockWisla Plock2915951754B T T T H
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2915771752B B T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow2915772352T T T T T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw2915681051T T T T H
7Gornik LecznaGornik Leczna2913971448B T T T T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7129121161147T T T T T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow2911711140B B B B T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow2910910039H B T B B
11LKS LodzLKS Lodz299812135B H B B B
12Stal RzeszowStal Rzeszow289811035B B B B H
13Chrobry GlogowChrobry Glogow296716-2425B T B H B
14Odra OpoleOdra Opole285815-3123T B B B B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2941015-2522H B B H B
16Warta PoznanWarta Poznan295618-3021H B B B B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola2931115-2520H B B T H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce294718-2119T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X