Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Slask Wroclaw hôm nay 15-03-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 15/3

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

1 : 4

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 1-1
T7, 20:45 15/03/2025
Vòng 25 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Aleksander Paluszek (Kiến tạo: Tommaso Guercio)
9
Rafal Leszczynski
10
(Pen) Piotr Wlazlo
13
Damian Kadzior
39
Arnau Ortiz
54
(Pen) Petr Schwarz
54
Alex Petkov (Thay: Aleksander Paluszek)
59
Sylvester Jasper (Thay: Arnau Ortiz)
64
Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Petr Schwarz)
72
Serhij Krykun (Thay: Robert Dadok)
73
Ravve Assayeg (Thay: Jean-David Beauguel)
77
Pyry Hannola (Thay: Maciej Domanski)
77
Petr Schwarz (Kiến tạo: Tommaso Guercio)
77
Tudor Baluta (Thay: Jose Pozo)
84
Burak Ince (Thay: Piotr Samiec-Talar)
84
Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi)
84
Fryderyk Gerbowski (Thay: Alvis Jaunzems)
85
Bert Esselink (Thay: Marvin Senger)
85
Burak Ince
90

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
41 Kiểm soát bóng 59
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs Slask Wroclaw

Tất cả (25)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' V À A A O O O - Burak Ince đã ghi bàn!

V À A A O O O - Burak Ince đã ghi bàn!

85'

Marvin Senger rời sân và được thay thế bởi Bert Esselink.

85'

Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.

84'

Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.

84'

Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

84'

Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.

77' V À A A O O O - Petr Schwarz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Petr Schwarz đã ghi bàn!

77'

Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Pyry Hannola.

77'

Jean-David Beauguel rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

77'

Tommaso Guercio đã kiến tạo cho bàn thắng.

73'

Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Serhij Krykun.

72'

Petr Schwarz đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!

64'

Arnau Ortiz rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.

59'

Aleksander Paluszek rời sân và được thay thế bởi Alex Petkov.

54' ANH ẤY BỎ LỠ - Petr Schwarz thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Petr Schwarz thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

54' Thẻ vàng cho Arnau Ortiz.

Thẻ vàng cho Arnau Ortiz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

39' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Damian Kadzior nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Damian Kadzior nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Slask Wroclaw

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Jean-David Beauguel (7), Damian Kadzior (92)

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
39
Jakub Madrzyk
18
Piotr Wlazlo
21
Mateusz Matras
15
Marvin Senger
27
Alvis Jaunzems
10
Maciej Domanski
6
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
96
Robert Dadok
7
Jean-David Beauguel
92
Damian Kadzior
9
Assad Al Hamlawi
19
Arnau Ortiz
8
José Pozo
7
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
29
Jakub Jezierski
28
Marc Llinares
2
Aleksander Paluszek
3
Serafin Szota
78
Tommaso Guercio
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người
73’
Robert Dadok
Sergiy Krykun
59’
Aleksander Paluszek
Alex Petkov
77’
Jean-David Beauguel
Ravve Assayag
64’
Arnau Ortiz
Sylvester Jasper
77’
Maciej Domanski
Pyry Petteri Hannola
84’
Jose Pozo
Tudor Baluta
85’
Marvin Senger
Bert Esselink
84’
Assad Al Hamlawi
Henrik Udahl
85’
Alvis Jaunzems
Fryderyk Gerbowski
84’
Piotr Samiec-Talar
Burak Ince
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Tomasz Loska
Krzysztof Wolkowicz
Alex Petkov
Lukasz Wolsztynski
Krzysztof Kurowski
Ravve Assayag
Tudor Baluta
Pyry Petteri Hannola
Mateusz Zukowski
Sergiy Krykun
Sylvester Jasper
Bert Esselink
Henrik Udahl
Ivan Cavaleiro
Burak Ince
Fryderyk Gerbowski
Yegor Matsenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
27/11 - 2021
15/05 - 2022
03/09 - 2022
18/03 - 2023
12/08 - 2023
17/02 - 2024
23/10 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
15/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2513481343T T B H T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze251249740T B B T T
7CracoviaCracovia251087538H H T B B
8Motor LublinMotor Lublin251069-936B T T H B
9GKS KatowiceGKS Katowice25979334T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom259412-531B T H T T
13Widzew LodzWidzew Lodz257711-1228H B B H B
14Stal MielecStal Mielec256514-1223B H B B B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
16Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk255614-1821T B B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw253913-1418T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X