![]() Alex Petkov 18 | |
![]() (Pen) Piotr Wlazlo 36 | |
![]() Marco Ehmann 39 | |
![]() Koki Hinokio (Kiến tạo: Michal Trabka) 45 | |
![]() Marcel Zylla (Thay: Piotr Samiec-Talar) 46 | |
![]() Koki Hinokio 53 | |
![]() Michal Trabka (Kiến tạo: Maciej Domanski) 55 | |
![]() Patryk Szwedzik (Thay: Dennis Jastrzembski) 57 | |
![]() Karol Borys (Thay: Matias Nahuel Leiva) 57 | |
![]() Matthew Guillaumier (Thay: Michal Trabka) 69 | |
![]() Mateusz Stepien (Thay: Lukasz Gerstenstein) 69 | |
![]() Krzysztof Wolkowicz (Thay: Koki Hinokio) 78 | |
![]() Milosz Kurowski (Thay: Mateusz Zukowski) 83 | |
![]() Szymon Lewkot (Thay: Patrick Olsen) 84 | |
![]() (Thay: Mateusz Zukowski) 84 | |
![]() Krzysztof Kurowski (Thay: Mateusz Zukowski) 84 | |
![]() Krystian Getinger 90 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Ilya Shkurin) 90 | |
![]() Rafa Santos (Thay: Piotr Wlazlo) 90 | |
![]() Kamil Pajnowski 90+2' | |
![]() (Pen) Erik Exposito 90+3' |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Stal Mielec

Slask Wroclaw
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 19
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Slask Wroclaw
Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Marco Ehmann (5), Mateusz Matras (21), Kamil Pajnowski (4), Lukasz Gerstenstein (7), Michal Trabka (19), Piotr Wlazlo (18), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Koki Hinokio (8)
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Kacper Trelowski (35), Martin Konczkowski (27), Lukasz Bejger (4), Alex Petkov (5), Dennis Jastrzembski (11), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (24), Matias Nahuel Leiva (10), Patrick Olsen (8), Mateusz Zukowski (22), Erik Exposito (9)

Stal Mielec
3-4-3
1
Mateusz Kochalski
5
Marco Ehmann
21
Mateusz Matras
4
Kamil Pajnowski
7
Lukasz Gerstenstein
19
Michal Trabka
18
Piotr Wlazlo
23
Krystian Getinger
10
Maciej Domanski
17
Ilia Shkurin
8 2
Koki Hinokio
9
Erik Exposito
22
Mateusz Zukowski
8
Patrick Olsen
10
Matias Nahuel Leiva
24
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
11
Dennis Jastrzembski
5
Alex Petkov
4
Lukasz Bejger
27
Martin Konczkowski
35
Kacper Trelowski

Slask Wroclaw
4-1-4-1
Thay người | |||
69’ | Lukasz Gerstenstein Mateusz Stepien | 46’ | Piotr Samiec-Talar Marcel Zylla |
69’ | Michal Trabka Matthew Guillaumier | 57’ | Matias Nahuel Leiva Karol Borys |
78’ | Koki Hinokio Krzysztof Wolkowicz | 57’ | Dennis Jastrzembski Patryk Szwedzik |
90’ | Piotr Wlazlo Rafa Santos | 84’ | Patrick Olsen Szymon Lewkot |
90’ | Ilya Shkurin Kai Meriluoto | 84’ | Mateusz Zukowski Krzysztof Kurowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro | Rafal Leszczynski | ||
Rafa Santos | Karol Borys | ||
Lukasz Wolsztynski | Burak Ince | ||
Kai Meriluoto | Marcel Zylla | ||
Krzysztof Wolkowicz | Patryk Szwedzik | ||
Mateusz Stepien | Szymon Lewkot | ||
Konrad Jalocha | Aleksander Paluszek | ||
Bert Esselink | Michal Rzuchowski | ||
Matthew Guillaumier | Krzysztof Kurowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại