![]() Said Hamulic (Kiến tạo: Fryderyk Gerbowski) 24 | |
![]() Fabian Hiszpanski 37 | |
![]() John Yeboah (Thay: Adrian Lyszczarz) 46 | |
![]() Pawel Zyra (Thay: Fabian Hiszpanski) 61 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Bogdan Vastsuk) 66 | |
![]() (og) Javier Hyjek 69 | |
![]() Adrian Bukowski (Thay: Javier Hyjek) 78 | |
![]() Sebastian Bergier (Thay: Victor) 78 | |
![]() Kamil Kruk (Thay: Said Hamulic) 81 | |
![]() Mikolaj Lebedynski (Thay: Arkadiusz Kasperkiewicz) 81 | |
![]() Mateusz Matras 82 | |
![]() Patryk Janasik 89 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Stal Mielec

Slask Wroclaw
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Slask Wroclaw
Stal Mielec (5-4-1): Bartosz Mrozek (41), Fabian Hiszpanski (17), Arkadiusz Kasperkiewicz (26), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (4), Krystian Getinger (23), Fryderyk Gerbowski (32), Maciej Domanski (7), Piotr Wlazlo (18), Bogdan Vastsuk (59), Said Hamulic (99)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Michal Szromnik (1), Patryk Janasik (19), Konrad Poprawa (34), Diogo Verdasca (2), Victor (23), Petr Schwarz (17), Javier Ajenjo Hyjek (16), Martin Konczkowski (27), Adrian Lyszczarz (33), Matias Nahuel Leiva (15), Erik Exposito (9)

Stal Mielec
5-4-1
41
Bartosz Mrozek
17
Fabian Hiszpanski
26
Arkadiusz Kasperkiewicz
21
Mateusz Matras
4
Marcin Flis
23
Krystian Getinger
32
Fryderyk Gerbowski
7
Maciej Domanski
18
Piotr Wlazlo
59
Bogdan Vastsuk
99
Said Hamulic
9
Erik Exposito
15
Matias Nahuel Leiva
33
Adrian Lyszczarz
27
Martin Konczkowski
16
Javier Ajenjo Hyjek
17
Petr Schwarz
23
Victor
2
Diogo Verdasca
34
Konrad Poprawa
19
Patryk Janasik
1
Michal Szromnik

Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Fabian Hiszpanski Pawel Zyra | 46’ | Adrian Lyszczarz John Yeboah |
66’ | Bogdan Vastsuk Mateusz Mak | 78’ | Javier Hyjek Adrian Bukowski |
81’ | Arkadiusz Kasperkiewicz Mikolaj Lebedynski | 78’ | Victor Sebastian Bergier |
81’ | Said Hamulic Kamil Kruk |
Cầu thủ dự bị | |||
David Poreba | Rafal Leszczynski | ||
Mateusz Kochalski | Lukasz Bejger | ||
Adam Ratajczyk | Daniel Leo Gretarsson | ||
Mikolaj Lebedynski | John Yeboah | ||
Kamil Kruk | Caye Quintana | ||
Pawel Zyra | Adrian Bukowski | ||
Mateusz Mak | Piotr Samiec-Talar | ||
Leandro | Sebastian Bergier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại