Thứ Ba, 22/04/2025

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Pogon Szczecin hôm nay 17-05-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 17/5

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

0 : 0

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 17/05/2024
Vòng 33 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mariusz Malec (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)
57
Leo Borges (Thay: Kacper Smolinski)
57
Koki Hinokio (Thay: Igor Strzalek)
61
Vahan Bichakhchyan (Thay: Marcel Wedrychowski)
67
Mateusz Stepien (Thay: Maciej Domanski)
81
Ilya Shkurin
82
Patryk Paryzek (Thay: Adrian Przyborek)
84
Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin)
90
Danijel Loncar
90+3'

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Pogon Szczecin

Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Maksymilian Pingot (55), Alvis Jaunzems (27), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (16), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Igor Strzalek (86)

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Danijel Loncar (68), Kacper Smolinski (61), Fredrik Ulvestad (8), Marcel Wedrychowski (15), Adrian Przyborek (73), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
1
Mateusz Kochalski
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
55
Maksymilian Pingot
27
Alvis Jaunzems
18
Piotr Wlazlo
16
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
10
Maciej Domanski
17
Ilia Shkurin
86
Igor Strzalek
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
20
Alexander Gorgon
73
Adrian Przyborek
15
Marcel Wedrychowski
8
Fredrik Ulvestad
61
Kacper Smolinski
68
Danijel Loncar
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người
61’
Igor Strzalek
Koki Hinokio
57’
Linus Wahlqvist Egnell
Mariusz Malec
81’
Maciej Domanski
Mateusz Stepien
57’
Kacper Smolinski
Leo Borges
90’
Ilya Shkurin
Lukasz Wolsztynski
67’
Marcel Wedrychowski
Vahan Bichakhchyan
84’
Adrian Przyborek
Patryk Paryzek
Cầu thủ dự bị
Alex Cetnar
Mariusz Malec
Mateusz Stepien
Wojciech Lisowski
Marco Ehmann
Olaf Korczakowski
Koki Hinokio
Patryk Paryzek
Krzysztof Wolkowicz
Bartosz Klebaniuk
Konrad Jalocha
Leo Borges
Rafa Santos
Joao Gamboa
Lukasz Gerstenstein
Vahan Bichakhchyan
Lukasz Wolsztynski
Luka Zahovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/08 - 2021
19/02 - 2022
07/10 - 2022
23/04 - 2023
25/11 - 2023
17/05 - 2024
11/08 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2917842359T T H T B
2Lech PoznanLech Poznan2919282859B B T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2916761555T B H T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2915591750T H T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2913881447B H T B T
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia291199442B T H B B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2812412440T T B B B
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2910514-535T T B B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin299515-1532H B T T T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice296914-1527T B H B H
16Lechia GdanskLechia Gdansk297616-1927B T B T B
17Slask WroclawSlask Wroclaw2951014-1225T T H T B
18Stal MielecStal Mielec286616-1624B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X