Kamil Grosicki (Kiến tạo: Pontus Almqvist) 5 | |
Fabian Hiszpanski 10 | |
Said Hamulic (Kiến tạo: Maciej Domanski) 45+2' | |
Luka Zahovic (Thay: Sebastian Kowalczyk) 62 | |
Benedikt Zech 63 | |
Said Hamulic 68 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Rafal Kurzawa) 73 | |
Kamil Drygas (Thay: Mateusz Legowski) 73 | |
Michal Kucharczyk (Thay: Konstantinos Triantafyllopoulos) 73 | |
Mariusz Malec (Thay: Jakub Bartkowski) 73 | |
Arkadiusz Kasperkiewicz 75 | |
Maciej Wolski (Thay: Maciej Domanski) 78 | |
Arkadiusz Kasperkiewicz 79 | |
Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: Pontus Almqvist) 81 | |
Fryderyk Gerbowski 83 | |
Fryderyk Gerbowski (Thay: Adam Ratajczyk) 83 | |
Fryderyk Gerbowski 88 | |
Leonardo 90 | |
Mikolaj Lebedynski (Thay: Said Hamulic) 90 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê
Stal Mielec
Pogon Szczecin
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Pogon Szczecin
Stal Mielec (3-4-2-1): Bartosz Mrozek (41), Kamil Kruk (74), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (4), Fabian Hiszpanski (17), Krystian Getinger (23), Arkadiusz Kasperkiewicz (26), Piotr Wlazlo (18), Adam Ratajczyk (77), Maciej Domanski (7), Said Hamulic (99)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Benedikt Zech (23), Leonardo (4), Damian Dabrowski (8), Rafal Kurzawa (7), Mateusz Legowski (99), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Pontus Almqvist (9)
Stal Mielec
3-4-2-1
41
Bartosz Mrozek
74
Kamil Kruk
21
Mateusz Matras
4
Marcin Flis
17
Fabian Hiszpanski
23
Krystian Getinger
26
Arkadiusz Kasperkiewicz
18
Piotr Wlazlo
77
Adam Ratajczyk
7
Maciej Domanski
99 2
Said Hamulic
9
Pontus Almqvist
11
Kamil Grosicki
27
Sebastian Kowalczyk
99
Mateusz Legowski
7
Rafal Kurzawa
8
Damian Dabrowski
4
Leonardo
23
Benedikt Zech
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
2
Jakub Bartkowski
1
Dante Stipica
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
78’ | Maciej Domanski Maciej Wolski | 62’ | Sebastian Kowalczyk Luka Zahovic |
83’ | Adam Ratajczyk Fryderyk Gerbowski | 73’ | Konstantinos Triantafyllopoulos Michal Kucharczyk |
90’ | Said Hamulic Mikolaj Lebedynski | 73’ | Rafal Kurzawa Vahan Bichakhchyan |
73’ | Mateusz Legowski Kamil Drygas | ||
73’ | Jakub Bartkowski Mariusz Malec |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Kochalski | Michal Kucharczyk | ||
Fryderyk Gerbowski | Jean Carlos | ||
David Poreba | Luka Zahovic | ||
Mikolaj Lebedynski | Marcel Wedrychowski | ||
Bogdan Vastsuk | Vahan Bichakhchyan | ||
Michael Wyparlo | Kamil Drygas | ||
Leandro | Bartosz Klebaniuk | ||
Pawel Zyra | Mariusz Malec | ||
Maciej Wolski | Pawel Stolarski |
Nhận định Stal Mielec vs Pogon Szczecin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại