Thứ Tư, 16/04/2025

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Lechia Gdansk hôm nay 05-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 05/10

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

2 : 1

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 0-1
T7, 17:15 05/10/2024
Vòng 11 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(VAR check)
5
Bujar Pllana
12
Karol Knap
21
Dominik Pila (Kiến tạo: Maksym Khlan)
38
Piotr Wlazlo (Kiến tạo: Karol Knap)
58
Koki Hinokio (Thay: Karol Knap)
66
Loup Diwan Gueho (Thay: Anton Tsarenko)
70
Matthew Guillaumier
71
Petros Bagalianis (Thay: Mateusz Matras)
77
Ravve Assayeg (Thay: Ilya Shkurin)
77
Louis D'Arrigo (Thay: Maksym Khlan)
86
Lukasz Wolsztynski (Thay: Maciej Domanski)
90
Lukasz Wolsztynski
90+2'

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Lechia Gdansk

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Marvin Senger (15), Mateusz Matras (21), Piotr Wlazlo (18), Robert Dadok (96), Karol Knap (20), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Sergiy Krykun (44), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17)

Lechia Gdansk (4-5-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Kacper Sezonienko (79), Ivan Zhelizko (5), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
39
Jakub Madrzyk
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
18
Piotr Wlazlo
96
Robert Dadok
20
Karol Knap
6
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
44
Sergiy Krykun
10
Maciej Domanski
17
Ilia Shkurin
9
Bogdan V'Yunnik
30
Maksym Khlan
17
Anton Tsarenko
8
Rifet Kapic
5
Ivan Zhelizko
79
Kacper Sezonienko
23
Milosz Kalahur
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
11
Dominik Pila
1
Szymon Weirauch
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-5-1
Thay người
66’
Karol Knap
Koki Hinokio
70’
Anton Tsarenko
Loup Diwan Gueho
77’
Mateusz Matras
Petros Bagalianis
86’
Maksym Khlan
Louis D'Arrigo
77’
Ilya Shkurin
Ravve Assayag
90’
Maciej Domanski
Lukasz Wolsztynski
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Bogdan Sarnavskyi
Alvis Jaunzems
Andrei Chindris
Koki Hinokio
Loup Diwan Gueho
Krzysztof Wolkowicz
Sergiy Buletsa
Petros Bagalianis
Kalle Wendt
Adrian Bukowski
Louis D'Arrigo
Ravve Assayag
Tomasz Neugebauer
Lukasz Wolsztynski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/11 - 2021
08/05 - 2022
30/10 - 2022
14/05 - 2023
05/10 - 2024
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
18/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2817832459T T T H T
2Lech PoznanLech Poznan2818282756T B B T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2816751755T T B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2814591647H T H T B
5Legia WarszawaLegia Warszawa2812881344H B H T B
6CracoviaCracovia281198542B B T H B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze2812412440T T B B B
8Motor LublinMotor Lublin2811710-740H B T H B
9GKS KatowiceGKS Katowice2811611139T B T B T
10Piast GliwicePiast Gliwice289109-137B B B H T
11Korona KielceKorona Kielce289910-1036T H B B T
12Widzew LodzWidzew Lodz2810612-836B T T T B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2810414-534T T T B B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin288515-1729B H B T T
15Lechia GdanskLechia Gdansk287615-1827B B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice286814-1526B T B H B
17Slask WroclawSlask Wroclaw2851013-1025H T T H T
18Stal MielecStal Mielec286616-1624B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X