![]() Marcin Flis 36 | |
![]() Fabian Piasecki 79 | |
![]() Antonio Milic 84 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski 90 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Lech Poznan
số liệu thống kê

Stal Mielec

Lech Poznan
30 Kiểm soát bóng 70
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 21
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Lech Poznan
Stal Mielec (4-1-4-1): Rafal Straczek (13), Konrad Wrzesinski (45), Mateusz Zyro (5), Marcin Flis (6), Krystian Getinger (23), Mateusz Matras (21), Mateusz Mak (10), Maciej Urbanczyk (8), Grzegorz Tomasiewicz (20), Maksymilian Sitek (11), Fabian Piasecki (99)
Lech Poznan (4-2-3-1): Filip Bednarek (35), Lubomir Satka (37), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Pedro Rebocho (5), Jesper Karlstroem (6), Pedro Tiba (25), Adriel Ba Loua (50), Joao Amaral (24), Jakub Kaminski (7), Mikael Ishak (9)

Stal Mielec
4-1-4-1
13
Rafal Straczek
45
Konrad Wrzesinski
5
Mateusz Zyro
6
Marcin Flis
23
Krystian Getinger
21
Mateusz Matras
10
Mateusz Mak
8
Maciej Urbanczyk
20
Grzegorz Tomasiewicz
11
Maksymilian Sitek
99
Fabian Piasecki
9
Mikael Ishak
7
Jakub Kaminski
24
Joao Amaral
50
Adriel Ba Loua
25
Pedro Tiba
6
Jesper Karlstroem
5
Pedro Rebocho
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
37
Lubomir Satka
35
Filip Bednarek

Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Konrad Wrzesinski Jonathan de Amo | 46’ | Lubomir Satka Joel Pereira |
74’ | Mateusz Mak Koki Hinokio | 69’ | Adriel Ba Loua Dani Ramirez |
82’ | Grzegorz Tomasiewicz Bozhidar Chorbadzhiyski | 84’ | Joao Amaral Artur Sobiech |
82’ | Mateusz Zyro Kamil Koscielny | ||
82’ | Maksymilian Sitek Wiktor Klos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan de Amo | Bartosz Mrozek | ||
Adrian Szczutowski | Joel Pereira | ||
Koki Hinokio | Dani Ramirez | ||
Dawid Kort | Michal Skoras | ||
Michal Gliwa | Radoslaw Murawski | ||
Albin Granlund | Mateusz Skrzypczak | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Nika Kvekveskiri | ||
Kamil Koscielny | Alan Czerwinski | ||
Wiktor Klos | Artur Sobiech |
Nhận định Stal Mielec vs Lech Poznan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại