Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất
Anthony Valencia
12
Didier Lamkel Ze
18
(Pen) Didier Lamkel Ze
18
Mahamadou Doumbia
44
Zineddine Belaid
54
Milo Horemans (Thay: Gyrano Kerk)
59
Kobe Corbanie (Thay: Semm Renders)
76
Andres Ferrari (Thay: Adriano Bertaccini)
82
Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Billal Brahimi)
89
Jairo Riedewald
90
Rosen Bozhinov (Thay: Milo Horemans)
90
Zeno Van Den Bosch
90+1'
Didier Lamkel Ze
90+2'
Olivier Deman
90+2'
Rosen Bozhinov
90+5'

Thống kê trận đấu St.Truiden vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
St.Truiden
St.Truiden
Royal Antwerp
Royal Antwerp
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St.Truiden vs Royal Antwerp

St.Truiden (3-4-2-1): Leo Kokubo (16), Wolke Janssens (22), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Ryoya Ogawa (2), Ryotaro Ito (13), Joel Chima Fujita (8), Billal Brahimi (7), Adriano Bertaccini (91), Didier Lamkel Ze (10)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Semm Renders (54), Denis Odoi (6), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Jairo Riedewald (4), Mahamadou Doumbia (20), Anthony Valencia (14), Farouck Adekami (22), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)

St.Truiden
St.Truiden
3-4-2-1
16
Leo Kokubo
22
Wolke Janssens
4
Zineddine Belaid
31
Bruno Godeau
19
Louis Patris
2
Ryoya Ogawa
13
Ryotaro Ito
8
Joel Chima Fujita
7
Billal Brahimi
91
Adriano Bertaccini
10
Didier Lamkel Ze
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
22
Farouck Adekami
14
Anthony Valencia
20
Mahamadou Doumbia
4
Jairo Riedewald
5
Olivier Deman
33
Zeno Van Den Bosch
6
Denis Odoi
54
Semm Renders
91
Senne Lammens
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
82’
Adriano Bertaccini
Andres Ferrari
59’
Rosen Bozhinov
Milo Horemans
89’
Billal Brahimi
Robert-Jan Vanwesemael
76’
Semm Renders
Kobe Corbanie
90’
Milo Horemans
Rosen Bozhinov
Cầu thủ dự bị
Jo Coppens
Niels Devalckeneer
Simen Juklerod
Lowie Peter Pisele
Hugo Lambotte
Kobe Corbanie
Robert-Jan Vanwesemael
Andreas Verstraeten
Rihito Yamamoto
Rosen Bozhinov
Olivier Dumont
Gerard Vandeplas
Jay David Mbalanda
Milan Smits
Andres Ferrari
Milo Horemans
Hiiro Komori
Youssef Hamdaoui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/11 - 2021
26/01 - 2022
08/10 - 2022
23/04 - 2023
25/11 - 2023
03/03 - 2024
11/08 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
25/01 - 2025
20/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
08/01 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
28/12 - 2024
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
25/01 - 2025
20/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
17/01 - 2025
VĐQG Bỉ
12/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
09/01 - 2025
VĐQG Bỉ
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2316341751T H T T T
2Club BruggeClub Brugge2314632648H T T T H
3Royal AntwerpRoyal Antwerp2310761637T H H T H
4Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2291031237T H T T T
5AnderlechtAnderlecht2210661736T B B B T
6GentGent22886632H T B H H
7Standard LiegeStandard Liege22877-731H B H T T
8Sporting CharleroiSporting Charleroi238510-329T T B H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH22778-728T B T H B
10Cercle BruggeCercle Brugge23779-928T H T T H
11KV MechelenKV Mechelen22769727H H H B B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven225107-525T B T B B
13WesterloWesterlo236512-323H B B B B
14St.TruidenSt.Truiden235810-1623B H T B H
15KortrijkKortrijk235414-2519H B B B H
16BeerschotBeerschot222713-2613H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X