Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joel Chima Fujita29
  • Rein Van Helden34
  • Kahveh Zahiroleslam47
  • Aboubakary Koita (Thay: Joel Chima Fujita)66
  • Kahveh Zahiroleslam (Kiến tạo: Eric Bocat)67
  • Aboubakary Koita84
  • Wolke Janssens (Thay: Bruno Godeau)86
  • Fatih Kaya (Thay: Kahveh Zahiroleslam)86
  • Rihito Yamamoto (Thay: Ryotaro Ito)86
  • Aboubakary Koita (Kiến tạo: Jarne Steuckers)89
  • Olivier Dumont (Thay: Mathias Delorge)90
  • Pieter Gerkens (Thay: Sven Kums)25
  • Archie Brown29
  • Pieter Gerkens34
  • Ahmed Abdullahi (Thay: Laurent Depoitre)61
  • Matisse Samoise (Thay: Jordan Torunarigha)61
  • Momodou Sonko (Thay: Daisuke Yokota)61
  • Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Noah Fadiga)81

Thống kê trận đấu St.Truiden vs Gent

số liệu thống kê
St.Truiden
St.Truiden
Gent
Gent
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St.Truiden vs Gent

St.Truiden (3-4-3): Jo Coppens (12), Rein Van Helden (20), Matte Smets (16), Bruno Godeau (31), Frederic Ananou (27), Joel Chima Fujita (8), Mathias Delorge Knieper (17), Eric Junior Bocat (77), Jarne Steuckers (18), Kahveh Zahiroleslam (15), Ryotaro Ito (13)

Gent (3-4-1-2): Daniel Schmidt (16), Brian Emo Agbor (21), Ismael Kandouss (5), Jordan Torunarigha (23), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Omri Gandelman (6), Julien De Sart (13), Laurent Depoitre (29), Sven Kums (24), Daisuke Yokota (14)

St.Truiden
St.Truiden
3-4-3
12
Jo Coppens
20
Rein Van Helden
16
Matte Smets
31
Bruno Godeau
27
Frederic Ananou
8
Joel Chima Fujita
17
Mathias Delorge Knieper
77
Eric Junior Bocat
18
Jarne Steuckers
15 2
Kahveh Zahiroleslam
13
Ryotaro Ito
14
Daisuke Yokota
24
Sven Kums
29
Laurent Depoitre
13
Julien De Sart
6
Omri Gandelman
3
Archibald Norman Brown
22
Noah Fadiga
23
Jordan Torunarigha
5
Ismael Kandouss
21
Brian Emo Agbor
16
Daniel Schmidt
Gent
Gent
3-4-1-2
Thay người
66’
Joel Chima Fujita
Aboubakary Koita
25’
Sven Kums
Pieter Gerkens
86’
Ryotaro Ito
Rihito Yamamoto
61’
Laurent Depoitre
Ahmed Abdullahi
86’
Kahveh Zahiroleslam
Fatih Kaya
61’
Jordan Torunarigha
Matisse Samoise
86’
Bruno Godeau
Wolke Janssens
61’
Daisuke Yokota
Momodou Lamin Sonko
90’
Mathias Delorge
Olivier Dumont
81’
Noah Fadiga
Matias Fernandez
Cầu thủ dự bị
Matt Lendfers
Ahmed Abdullahi
Ryoya Ogawa
Matias Fernandez
Rihito Yamamoto
Franck Surdez
Aboubakary Koita
Matisse Samoise
Fatih Kaya
Momodou Lamin Sonko
Olivier Dumont
Pieter Gerkens
Wolke Janssens
Celestin De Schrevel
Joselpho Barnes
Robbie Van Hauter
Robert-Jan Vanwesemael
Tibe De Vlieger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/07 - 2021
19/12 - 2021
H1: 1-0
31/07 - 2022
H1: 1-0
23/01 - 2023
H1: 0-2
20/08 - 2023
H1: 1-2
Cúp quốc gia Bỉ
07/12 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
02/02 - 2024
H1: 0-1
07/10 - 2024
H1: 0-1
08/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X