- Joel Chima Fujita29
- Rein Van Helden34
- Kahveh Zahiroleslam47
- Aboubakary Koita (Thay: Joel Chima Fujita)66
- Kahveh Zahiroleslam (Kiến tạo: Eric Bocat)67
- Aboubakary Koita84
- Wolke Janssens (Thay: Bruno Godeau)86
- Fatih Kaya (Thay: Kahveh Zahiroleslam)86
- Rihito Yamamoto (Thay: Ryotaro Ito)86
- Aboubakary Koita (Kiến tạo: Jarne Steuckers)89
- Olivier Dumont (Thay: Mathias Delorge)90
- Pieter Gerkens (Thay: Sven Kums)25
- Archie Brown29
- Pieter Gerkens34
- Ahmed Abdullahi (Thay: Laurent Depoitre)61
- Matisse Samoise (Thay: Jordan Torunarigha)61
- Momodou Sonko (Thay: Daisuke Yokota)61
- Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Noah Fadiga)81
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Gent
số liệu thống kê
St.Truiden
Gent
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Gent
St.Truiden (3-4-3): Jo Coppens (12), Rein Van Helden (20), Matte Smets (16), Bruno Godeau (31), Frederic Ananou (27), Joel Chima Fujita (8), Mathias Delorge Knieper (17), Eric Junior Bocat (77), Jarne Steuckers (18), Kahveh Zahiroleslam (15), Ryotaro Ito (13)
Gent (3-4-1-2): Daniel Schmidt (16), Brian Emo Agbor (21), Ismael Kandouss (5), Jordan Torunarigha (23), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Omri Gandelman (6), Julien De Sart (13), Laurent Depoitre (29), Sven Kums (24), Daisuke Yokota (14)
St.Truiden
3-4-3
12
Jo Coppens
20
Rein Van Helden
16
Matte Smets
31
Bruno Godeau
27
Frederic Ananou
8
Joel Chima Fujita
17
Mathias Delorge Knieper
77
Eric Junior Bocat
18
Jarne Steuckers
15 2
Kahveh Zahiroleslam
13
Ryotaro Ito
14
Daisuke Yokota
24
Sven Kums
29
Laurent Depoitre
13
Julien De Sart
6
Omri Gandelman
3
Archibald Norman Brown
22
Noah Fadiga
23
Jordan Torunarigha
5
Ismael Kandouss
21
Brian Emo Agbor
16
Daniel Schmidt
Gent
3-4-1-2
Thay người | |||
66’ | Joel Chima Fujita Aboubakary Koita | 25’ | Sven Kums Pieter Gerkens |
86’ | Ryotaro Ito Rihito Yamamoto | 61’ | Laurent Depoitre Ahmed Abdullahi |
86’ | Kahveh Zahiroleslam Fatih Kaya | 61’ | Jordan Torunarigha Matisse Samoise |
86’ | Bruno Godeau Wolke Janssens | 61’ | Daisuke Yokota Momodou Lamin Sonko |
90’ | Mathias Delorge Olivier Dumont | 81’ | Noah Fadiga Matias Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Lendfers | Ahmed Abdullahi | ||
Ryoya Ogawa | Matias Fernandez | ||
Rihito Yamamoto | Franck Surdez | ||
Aboubakary Koita | Matisse Samoise | ||
Fatih Kaya | Momodou Lamin Sonko | ||
Olivier Dumont | Pieter Gerkens | ||
Wolke Janssens | Celestin De Schrevel | ||
Joselpho Barnes | Robbie Van Hauter | ||
Robert-Jan Vanwesemael | Tibe De Vlieger |
Nhận định St.Truiden vs Gent
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại