Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Adriano Bertaccini 17 | |
![]() (Pen) Daishawn Redan 28 | |
![]() Welat Cagro 42 | |
![]() Visar Musliu 55 | |
![]() Bruno Godeau 62 | |
![]() Antoine Colassin (Thay: Faisel Al-Ghamdi) 63 | |
![]() Marco Weymans (Thay: Djevencio van der Kust) 63 | |
![]() Billal Brahimi (Thay: Loic Lapoussin) 67 | |
![]() Rajiv van La Parra 69 | |
![]() D'Margio Wright-Phillips (Thay: Welat Cagro) 74 | |
![]() Didier Lamkel Ze (Thay: Andres Ferrari) 75 | |
![]() Louis Patris (Thay: Robert-Jan Vanwesemael) 76 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Thay: Daishawn Redan) 81 | |
![]() Simen Kristiansen Jukleroed (Thay: Ryotaro Ito) 90 | |
![]() Rihito Yamamoto (Thay: Adriano Bertaccini) 90 | |
![]() Ewan Henderson 90+4' | |
![]() (Pen) Didier Lamkel Ze 90+6' |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Beerschot


Diễn biến St.Truiden vs Beerschot

V À A A O O O - Didier Lamkel Ze từ St.Truiden thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ewan Henderson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Adriano Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Rihito Yamamoto.
Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Simen Kristiansen Jukleroed.
Daishawn Redan rời sân và được thay thế bởi Marwan Al Sahafi.
Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Louis Patris.
Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Didier Lamkel Ze.
Welat Cagro rời sân và được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.

Thẻ vàng cho Rajiv van La Parra.
Loic Lapoussin rời sân và được thay thế bởi Billal Brahimi.
Djevencio van der Kust rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Faisel Al-Ghamdi rời sân và được thay thế bởi Antoine Colassin.

Thẻ vàng cho Bruno Godeau.

Thẻ vàng cho Visar Musliu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Welat Cagro.

ANH ẤY BỎ LỠ - Daishawn Redan thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

V À A A O O O - Adriano Bertaccini từ St.Truiden đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Beerschot
St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Visar Musliu (26), Bruno Godeau (31), Robert-Jan Vanwesemael (60), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Ryoya Ogawa (2), Adriano Bertaccini (91), Andres Ferrari (9), Loïc Lapoussin (94)
Beerschot (4-2-3-1): Davor Matijas (71), Colin Dagba (2), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Djevencio Van der Kust (11), Hakim Sahabo (20), Faisal Al-Ghamdi (16), Ewan Henderson (8), Welat Cagro (47), Rajiv Van La Parra (77), Daishawn Redan (10)


Thay người | |||
67’ | Loic Lapoussin Billal Brahimi | 63’ | Faisel Al-Ghamdi Antoine Colassin |
75’ | Andres Ferrari Didier Lamkel Ze | 63’ | Djevencio van der Kust Marco Weymans |
76’ | Robert-Jan Vanwesemael Louis Patris | 74’ | Welat Cagro D'Margio Wright-Phillips |
90’ | Adriano Bertaccini Rihito Yamamoto | 81’ | Daishawn Redan Marwan Alsahafi |
90’ | Ryotaro Ito Simen Juklerod |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Emile Doucoure | ||
Rihito Yamamoto | Brian Plat | ||
Louis Patris | Marwan Alsahafi | ||
Olivier Dumont | Antoine Colassin | ||
Didier Lamkel Ze | Marco Weymans | ||
Kahveh Zahiroleslam | Tom Reyners | ||
Wolke Janssens | Derrick Tshimanga | ||
Billal Brahimi | Ayouba Kosiah | ||
Simen Juklerod | Dean Huiberts | ||
D'Margio Wright-Phillips |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 25 | 53 | B T H B H |
3 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 22 | 52 | T T B T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 22 | 48 | B T T B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 16 | 45 | T B T H H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 8 | 42 | T H T H H |
7 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -10 | 38 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H B H H H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -2 | 31 | T T H B H |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại