Thứ Hai, 03/03/2025 Mới nhất
Amine Gouiri
15
Hassane Kamara
45
Calvin Stengs (Kiến tạo: Khephren Thuram-Ulien)
54
Andy Delort (Kiến tạo: Lucas Da Cunha)
83
Jean-Clair Todibo
90

Thống kê trận đấu St.Etienne vs Nice

số liệu thống kê
St.Etienne
St.Etienne
Nice
Nice
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 32
5 Việt vị 2
23 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 4
9 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 32
5 Việt vị 2
23 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 4

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/03 - 2013
06/04 - 2014
23/11 - 2014
14/12 - 2014
10/05 - 2015
28/09 - 2015
21/11 - 2016
09/02 - 2017
06/08 - 2017
21/01 - 2018
16/12 - 2018
19/05 - 2019
05/12 - 2019
18/10 - 2020
31/01 - 2021
25/09 - 2021
H1: 0-1
12/05 - 2022
H1: 0-2
21/09 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
08/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
Ligue 1
27/01 - 2025
H1: 1-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
18/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2419504362T T T T T
2MarseilleMarseille2414552147B T T T B
3NiceNice2413742146H T T T T
4AS MonacoAS Monaco2413471743T B T B T
5LilleLille2411851241T B T T B
6LyonLyon2411671339B T T B T
7StrasbourgStrasbourg241077637B T T H T
8ToulouseToulouse24969533H H B T T
9LensLens24969033T B B B B
10BrestBrest2410311-433B T H H B
11RennesRennes249213229T T B T T
12AuxerreAuxerre247710-428B H H T B
13AngersAngers247611-1227H B T H B
14NantesNantes245109-1225H T B B T
15ReimsReims245712-1222B B B B B
16Le HavreLe Havre246216-2720H T B B T
17Saint-EtienneSaint-Etienne245415-3219B B B H B
18MontpellierMontpellier244317-3715B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X