Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả St.Etienne vs Concarneau hôm nay 06-04-2024
Giải Ligue 2 - Th 7, 06/4
Kết thúc



![]() Mickael Nade (Kiến tạo: Irvin Cardona) 23 | |
![]() Aimen Moueffek (Thay: Thomas Monconduit) 57 | |
![]() Aimen Moueffek (Thay: Thomas Monconduit) 58 | |
![]() Nathanael Mbuku (Thay: Mathieu Cafaro) 59 | |
![]() Ibnou Ba (Thay: Kandet Diawara) 62 | |
![]() Nassim Chadli (Thay: Baptiste Mouazan) 62 | |
![]() Nassim Chadli (Thay: Baptiste Mouazan) 63 | |
![]() Pape Ba (Thay: Kandet Diawara) 63 | |
![]() Ibnou Ba (Thay: Kandet Diawara) 64 | |
![]() Benjamin Bouchouari (Thay: Irvin Cardona) 71 | |
![]() Mahmoud Bentayg (Thay: Yvann Macon) 71 | |
![]() Benjamin Bouchouari (Thay: Irvin Cardona) 72 | |
![]() Mahmoud Bentayg (Thay: Yvann Macon) 72 | |
![]() Noha Ndombasi Nlandu (Thay: Clement Rodrigues) 74 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Clement Rodrigues) 74 | |
![]() Nassim Chadli 79 | |
![]() Pape Ba 79 | |
![]() Nassim Chadli (Thay: Baptiste Mouazan) 79 | |
![]() Pape Ba (Thay: Kandet Diawara) 79 | |
![]() Maxence Rivera (Thay: Leo Petrot) 81 | |
![]() Thibault Sinquin (Thay: Gabriel Bares) 82 | |
![]() Axel Urie 87 | |
![]() Aimen Moueffek 87 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Aimen Moueffek.
Thẻ vàng dành cho Axel Urie.
Gabriel Bares rời sân và được thay thế bởi Thibault Sinquin.
Leo Petrot rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Pape Ba.
Baptiste Mouazan rời sân và được thay thế bởi Nassim Chadli.
Baptiste Mouazan rời sân và được thay thế bởi Nassim Chadli.
Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Clement Rodrigues sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Pape Ba.
Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Benjamin Bouchouari.
Irvin Cardona sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.
Yvann Macon rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Bentayg.
Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Irvin Cardona đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Mickael Nade đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Ibrahim Sissoko đã trúng đích!
St.Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Yvann Macon (27), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Florian Tardieu (5), Irvin Cardona (11), Thomas Monconduit (7), Dylan Chambost (14), Mathieu Cafaro (18), Ibrahim Sissoko (9)
Concarneau (4-2-3-1): Esteban Salles (30), Alec Georgen (2), Guillaume Jannez (4), Julien Celestine (12), Maxime Etuin (17), Alexandre Philiponeau (6), Gabriel Bares (15), Kandet Diawara (19), Baptiste Mouazan (20), Axel Urie (11), Clement Rodrigues (22)
Thay người | |||
58’ | Thomas Monconduit Aimen Moueffek | 63’ | Kandet Diawara Pape Ibnou Ba |
59’ | Mathieu Cafaro Nathanael Mbuku | 63’ | Baptiste Mouazan Nassim Chadli |
72’ | Yvann Macon Mahmoud Bentayg | 74’ | Clement Rodrigues Noha Ndombasi Nlandu |
72’ | Irvin Cardona Benjamin Bouchouari | 82’ | Gabriel Bares Thibault Sinquin |
81’ | Leo Petrot Maxence Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Etienne Green | Maxime Pattier | ||
Mahmoud Bentayg | Issouf Paro | ||
Lamine Fomba | Julien Faussurier | ||
Aimen Moueffek | Noha Ndombasi Nlandu | ||
Benjamin Bouchouari | Pape Ibnou Ba | ||
Maxence Rivera | Thibault Sinquin | ||
Nathanael Mbuku | Nassim Chadli |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |