- Leo Petrot17
- Jimmy Giraudon30
- Ibrahima Wadji (Kiến tạo: Thomas Monconduit)35
- Yvann Macon66
- Abdoulaye Bakayoko (Thay: Leo Petrot)68
- Victor Lobry (Thay: Benjamin Bouchouari)68
- Mathieu Cafaro (Thay: Dylan Chambost)68
- Mathieu Cafaro74
- Louis Mouton (Thay: Thomas Monconduit)74
- Sergi Palencia (Thay: Lenny Pintor)80
- Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Alberth Elis)11
- Clement Michelin (Thay: Junior Mwanga)24
- Yoann Barbet26
- Tom Lacoux44
- Marvin De Lima (Thay: Danylo Ignatenko)73
- Aliou Badji (Thay: Logan Delaurier-Chaubet)73
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Bordeaux
số liệu thống kê
St.Etienne
Bordeaux
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Etienne vs Bordeaux
St.Etienne (3-4-1-2): Matthieu Dreyer (1), Anthony Briancon (23), Jimmy Giraudon (5), Leo Petrot (19), Yvann Macon (27), Lenny Pintor (15), Benjamin Bouchouari (6), Thomas Monconduit (7), Dylan Chambost (14), Jean-Philippe Krasso (17), Ibrahima Wadji (25)
Bordeaux (4-3-3): Gaetan Poussin (16), Malcom Bokele Mputu (4), Junior Mwanga (23), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Danylo Ignatenko (6), Tom Lacoux (27), Fransergio (13), Alberth Elis (29), Josh Maja (11), Dilane Bakwa (7)
St.Etienne
3-4-1-2
1
Matthieu Dreyer
23
Anthony Briancon
5
Jimmy Giraudon
19
Leo Petrot
27
Yvann Macon
15
Lenny Pintor
6
Benjamin Bouchouari
7
Thomas Monconduit
14
Dylan Chambost
17
Jean-Philippe Krasso
25
Ibrahima Wadji
7
Dilane Bakwa
11
Josh Maja
29
Alberth Elis
13
Fransergio
27
Tom Lacoux
6
Danylo Ignatenko
14
Vital N'Simba
5
Yoann Barbet
23
Junior Mwanga
4
Malcom Bokele Mputu
16
Gaetan Poussin
Bordeaux
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Leo Petrot Abdoulaye Bakayoko | 11’ | Aliou Badji Logan Delaurier Chaubet |
68’ | Benjamin Bouchouari Victor Lobry | 24’ | Junior Mwanga Clement Michelin |
68’ | Dylan Chambost Mathieu Cafaro | 73’ | Logan Delaurier-Chaubet Aliou Badji |
74’ | Thomas Monconduit Louis Mouton | 73’ | Danylo Ignatenko Marvin De Lima |
80’ | Lenny Pintor Sergi Palencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Raveyre | Jacques Ekomie | ||
Mickael Nade | Logan Delaurier Chaubet | ||
Abdoulaye Bakayoko | Aliou Badji | ||
Sergi Palencia | Marvin De Lima | ||
Louis Mouton | Emeric Depussay | ||
Victor Lobry | Clement Michelin | ||
Mathieu Cafaro | Rafal Straczek |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây St.Etienne
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Bordeaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại