Số lượng khán giả hôm nay là 29546 người.
(og) Noahkai Banks 17 | |
Arne Maier (Thay: Elvis Rexhbecaj) 46 | |
Dimitrios Giannoulis 60 | |
Phillip Tietz (Thay: Samuel Essende) 61 | |
Oladapo Afolayan (Thay: Morgan Guilavogui) 61 | |
Johannes Eggestein 67 | |
Noahkai Banks 70 | |
Mert Komur (Thay: Frank Onyeka) 70 | |
Robert Gumny (Thay: Marius Wolf) 70 | |
Steve Mounie (Thay: Noahkai Banks) 79 | |
Siebe van der Heyden (Thay: Manolis Saliakas) 80 | |
Danel Sinani (Thay: Johannes Eggestein) 80 | |
Mert Komur (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis) 83 | |
Elias Saad (Thay: Noah Weisshaupt) 88 | |
Robert Gumny 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Pauli vs Augsburg
Diễn biến St. Pauli vs Augsburg
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: St. Pauli: 45%, Augsburg: 55%.
Trọng tài thổi phạt khi James Sands từ St. Pauli phạm lỗi với Mert Komur.
Phát bóng lên cho St. Pauli.
Philipp Treu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: St. Pauli: 46%, Augsburg: 54%.
Eric Smith từ St. Pauli chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi James Sands từ St. Pauli phạm lỗi với Robert Gumny.
Chrislain Matsima từ Augsburg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Dimitrios Giannoulis từ Augsburg phạm lỗi với Oladapo Afolayan.
Jeffrey Gouweleeuw giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
St. Pauli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dimitrios Giannoulis giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Robert Gumny phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Trọng tài thổi phạt khi Robert Gumny từ Augsburg phạm lỗi với Philipp Treu.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát St. Pauli vs Augsburg
St. Pauli (3-4-3): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Eric Smith (8), Manolis Saliakas (2), Jackson Irvine (7), James Sands (6), Philipp Treu (23), Morgan Guilavogui (29), Johannes Eggestein (11), Noah Weisshaupt (13)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Noahkai Banks (40), Marius Wolf (11), Kristijan Jakic (17), Frank Onyeka (19), Dimitrios Giannoulis (13), Alexis Claude-Maurice (20), Elvis Rexhbecaj (8), Samuel Essende (9)
Thay người | |||
61’ | Morgan Guilavogui Oladapo Afolayan | 46’ | Elvis Rexhbecaj Arne Maier |
80’ | Manolis Saliakas Siebe Van der Heyden | 61’ | Samuel Essende Phillip Tietz |
80’ | Johannes Eggestein Danel Sinani | 70’ | Marius Wolf Robert Gumny |
88’ | Noah Weisshaupt Elias Saad | 70’ | Frank Onyeka Mert Komur |
79’ | Noahkai Banks Steve Mounie |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Voll | Mads Pedersen | ||
Adam Dzwigala | Nediljko Labrović | ||
Siebe Van der Heyden | Robert Gumny | ||
Carlo Boukhalfa | Keven Schlotterbeck | ||
Scott Banks | Arne Maier | ||
Abdoulie Ceesay | Fredrik Jensen | ||
Danel Sinani | Mert Komur | ||
Oladapo Afolayan | Steve Mounie | ||
Elias Saad | Phillip Tietz |
Tình hình lực lượng | |||
Sascha Burchert Chấn thương cơ | Reece Oxford Chấn thương cơ | ||
Soren Ahlers Chấn thương đầu gối | Henri Koudossou Chấn thương cơ | ||
Ronny Seibt Không xác định | Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối | ||
Karol Mets Không xác định | |||
Lars Ritzka Chấn thương cơ | |||
Robert Wagner Chấn thương đùi | |||
Conor Metcalfe Không xác định | |||
Simon Zoller Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định St. Pauli vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Pauli
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 20 | 16 | 3 | 1 | 43 | 51 | T T T T T |
2 | Leverkusen | 20 | 13 | 6 | 1 | 22 | 45 | T T T H T |
3 | E.Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 18 | 38 | T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B H H H |
5 | Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 7 | 32 | T T T B B |
6 | Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 9 | 31 | T B B T B |
7 | Borussia M'gladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 2 | 30 | B B B T T |
8 | Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | B H B H T |
9 | Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | -9 | 30 | T B B B T |
10 | Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 8 | 29 | T T B H H |
11 | Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | -11 | 26 | B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | -4 | 21 | B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 | B B T B H |
15 | Hoffenheim | 20 | 4 | 6 | 10 | -14 | 18 | B B T H B |
16 | FC Heidenheim | 20 | 4 | 2 | 14 | -17 | 14 | T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại