![]() Maleace Asamoah (Kiến tạo: Darragh Leahy) 14 | |
![]() Robert McCourt 29 | |
![]() Mason Melia 37 | |
![]() Aaron Bolger 37 | |
![]() Maleace Asamoah 38 | |
![]() Aaron Bolger 41 | |
![]() Ruairi Keating (Thay: Aaron Bolger) 62 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Kian Leavy) 62 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Alex Nolan) 62 | |
![]() Brandon Kavanagh (Kiến tạo: Chris Forrester) 65 | |
![]() Christie Pattison (Thay: Maleace Asamoah) 71 | |
![]() Ben McCormack 73 | |
![]() Romeo Akachukwu (Thay: Ben McCormack) 77 | |
![]() Romal Palmer (Thay: Mason Melia) 79 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: Connor Parsons) 90 | |
![]() Chris Forrester 90+4' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Waterford FC
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Waterford FC
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Waterford FC
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Danny Rogers (1), Luke Turner (24), Joe Redmond (4), Conor Keeley (22), Anthony Breslin (3), Aaron Bolger (16), Jamie Lennon (6), Brandon Kavanagh (14), Mason Melia (9), Kian Leavy (10), Alex Nolan (19)
Waterford FC (4-1-2-3): Sam Sargeant (31), Darragh Power (2), Grant Horton (5), Darragh Leahy (15), Robert McCourt (18), Harvey Macadam (19), Ben McCormack (7), Rowan McDonald (6), Maleace Asamoah (11), Padraig Amond (9), Connor Parsons (10)

St. Patrick's Athletic
4-3-3
1
Danny Rogers
24
Luke Turner
4
Joe Redmond
22
Conor Keeley
3
Anthony Breslin
16
Aaron Bolger
6
Jamie Lennon
14
Brandon Kavanagh
9
Mason Melia
10
Kian Leavy
19
Alex Nolan
10
Connor Parsons
9
Padraig Amond
11
Maleace Asamoah
6
Rowan McDonald
7
Ben McCormack
19
Harvey Macadam
18
Robert McCourt
15
Darragh Leahy
5
Grant Horton
2
Darragh Power
31
Sam Sargeant

Waterford FC
4-1-2-3
Thay người | |||
62’ | Kian Leavy Chris Forrester | 71’ | Maleace Asamoah Christie Pattison |
62’ | Aaron Bolger Ruairi Keating | 77’ | Ben McCormack Romeo Akachukwu |
62’ | Alex Nolan Jake Mulraney | 90’ | Connor Parsons Dean McMenamy |
79’ | Mason Melia Romal Palmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo | Matthew Connor | ||
Chris Forrester | Romeo Akachukwu | ||
Cian Kavanagh | Gbemi Arubi | ||
Ruairi Keating | Connor Evans | ||
Jason McClelland | Joseph Forde | ||
Ryan McLaughlin | Dean McMenamy | ||
Jake Mulraney | Niall O'Keeffe | ||
Romal Palmer | Christie Pattison | ||
Arran Pettifer | Kacper Radkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại