![]() Daniel Cleary 17 | |
![]() Johnny Kenny (Kiến tạo: Lee Grace) 19 | |
![]() Trevor Clarke 33 | |
![]() Gary O'Neil 51 | |
![]() Adam Murphy 58 | |
![]() Graham Burke 61 | |
![]() Trevor Clarke 68 | |
![]() Conor Carty (Thay: Jason McClelland) 72 | |
![]() Mark Doyle (Thay: Eoin Doyle) 72 | |
![]() Mark Doyle (Thay: Adam Murphy) 73 | |
![]() Thijs Timmermans (Thay: Eoin Doyle) 74 | |
![]() Thijs Timmermans (Thay: Adam Murphy) 74 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Johnny Kenny) 79 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Trevor Clarke) 80 | |
![]() Ronan Finn (Thay: Trevor Clarke) 80 | |
![]() Ronan Finn (Thay: Johnny Kenny) 81 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Johnny Kenny) 81 | |
![]() Neil Farrugia 87 | |
![]() Axel Sjoeberg (Thay: Jake Mulraney) 87 | |
![]() Richard Towell (Thay: Graham Burke) 90 | |
![]() Conan Noonan (Thay: Jack Byrne) 90 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Gary O'Neil) 90 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Shamrock Rovers
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
St. Patrick's Athletic (4-4-2): Dean Lyness (36), Sam Curtis (22), Noah Lewis (2), Jay McGrath (26), Anthony Breslin (3), Jason McClelland (11), Jamie Lennon (6), Adam Murphy (24), Chris Forrester (8), Jake Mulraney (20), Eoin Doyle (9)
Shamrock Rovers (3-4-2-1): Alan Mannus (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Neil Farrugia (23), Trevor Clarke (18), Gary O'Neill (16), Markus Poom (19), Jack Byrne (29), Graham Burke (10), Johnny Kenny (24)

St. Patrick's Athletic
4-4-2
36
Dean Lyness
22
Sam Curtis
2
Noah Lewis
26
Jay McGrath
3
Anthony Breslin
11
Jason McClelland
6
Jamie Lennon
24
Adam Murphy
8
Chris Forrester
20
Jake Mulraney
9
Eoin Doyle
24
Johnny Kenny
10
Graham Burke
29
Jack Byrne
19
Markus Poom
16
Gary O'Neill
18
Trevor Clarke
23
Neil Farrugia
5
Lee Grace
4
Roberto Lopes
6
Dan Cleary
1
Alan Mannus

Shamrock Rovers
3-4-2-1
Thay người | |||
72’ | Jason McClelland Conor Carty | 80’ | Trevor Clarke Ronan Michael Finn |
72’ | Eoin Doyle Mark Doyle | 81’ | Johnny Kenny Aaron Greene |
74’ | Adam Murphy Thijs Timmermans | 90’ | Gary O'Neil Darragh Nugent |
87’ | Jake Mulraney Axel Sjoeberg | 90’ | Graham Burke Richard Towell |
90’ | Jack Byrne Conan Noonan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mason Melia | Darragh Nugent | ||
Conor Carty | Aaron Greene | ||
Mark Doyle | Ronan Michael Finn | ||
Serge Atakayi | Sean Hoare | ||
Ben McCormack | Leon Pohls | ||
Thijs Timmermans | Richard Towell | ||
Axel Sjoeberg | Justin Ferizaj | ||
Vladislav Kreida | Gideon Tetteh | ||
David Odumosu | Conan Noonan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T B H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | B T T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | H T H T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -3 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H H B B B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại