Sven Sprangler 34 | |
James Scott (Thay: Mikael Mandron) 63 | |
Greg Kiltie (Thay: Mark O'Hara) 64 | |
Bozo Mikulic 71 | |
Adama Sidibeh (Thay: Mackenzie Kirk) 74 | |
Taylor Steven (Thay: Graham Carey) 74 | |
Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce) 82 | |
Owen Oseni (Thay: Elvis Bwomono) 82 | |
Evan Mooney (Thay: Toyosi Olusanya) 83 | |
Killian Phillips 89 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs St. Johnstone
số liệu thống kê
St. Mirren
St. Johnstone
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs St. Johnstone
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Toyosi Olusanya (20), Mikael Mandron (9)
St. Johnstone (3-4-2-1): Ross Sinclair (20), Sven Sprangler (23), Bozo Mikulic (2), Barry Douglas (30), Sam Curtis (37), Drey Wright (14), Jason Holt (7), Elliot Watt (44), Graham Carey (11), Victor Griffith (6), Mackenzie Kirk (27)
St. Mirren
3-5-2
1
Zach Hemming
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
42
Elvis Bwomono
88
Killian Phillips
15
Caolan Boyd-Munce
6
Mark O'Hara
3
Scott Tanser
20
Toyosi Olusanya
9
Mikael Mandron
27
Mackenzie Kirk
6
Victor Griffith
11
Graham Carey
44
Elliot Watt
7
Jason Holt
14
Drey Wright
37
Sam Curtis
30
Barry Douglas
2
Bozo Mikulic
23
Sven Sprangler
20
Ross Sinclair
St. Johnstone
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Mikael Mandron James Scott | 74’ | Mackenzie Kirk Adama Sidibeh |
64’ | Mark O'Hara Greg Kiltie | 74’ | Graham Carey Taylor Steven |
82’ | Caolan Boyd-Munce Oisin Smyth | ||
82’ | Elvis Bwomono Owen Oseni | ||
83’ | Toyosi Olusanya Evan Mooney |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Joshua Rae | ||
Luke Kenny | Craig Hepburn | ||
Declan John | Nicky Clark | ||
Cellum Penman | Adama Sidibeh | ||
Oisin Smyth | Maksym Kucheriavyi | ||
Greg Kiltie | Taylor Steven | ||
James Scott | Matt Smith | ||
Evan Mooney | Josh McPake | ||
Owen Oseni | Franciszek Franczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 24 | 20 | 3 | 1 | 55 | 63 | T T T H T |
2 | Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 32 | 53 | H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 4 | 37 | B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | -6 | 35 | B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | -12 | 31 | T H B B B |
7 | Hearts | 25 | 8 | 6 | 11 | 1 | 30 | T T H T T |
8 | St. Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | -9 | 30 | B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | -12 | 28 | T B H B T |
10 | Dundee FC | 24 | 7 | 6 | 11 | -10 | 27 | B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | -23 | 26 | T T B H B |
12 | St. Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | -20 | 21 | H B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại