![]() Blair Spittal 40 | |
![]() (Pen) Mark O'Hara 50 | |
![]() Conor McMenamin (Thay: Thierry Small) 68 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Stav Nachmani) 69 | |
![]() Keanu Baccus 73 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Jonah Ayunga) 78 | |
![]() Alex Greive (Thay: Greg Kiltie) 82 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Mika Biereth) 87 | |
![]() Oliver Shaw (Thay: Callum Slattery) 87 | |
![]() Paul McGinn (Thay: Georgie Gent) 90 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Motherwell
số liệu thống kê

St. Mirren

Motherwell
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Motherwell
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Thierry Small (16), Keanu Baccus (17), Mark O'Hara (6), Greg Kiltie (11), Scott Tanser (3), Stav Nachmani (19), Jonah Ayunga (7)
Motherwell (3-5-1-1): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Bevis Mugabi (5), Shane Blaney (20), Brodie Spencer (22), Callum Slattery (8), Davor Zdravkovski (17), Harry Paton (12), Georgie Gent (3), Blair Spittal (7), Mika Biereth (24)

St. Mirren
3-5-2
1
Zach Hemming
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
16
Thierry Small
17
Keanu Baccus
6
Mark O'Hara
11
Greg Kiltie
3
Scott Tanser
19
Stav Nachmani
7
Jonah Ayunga
24
Mika Biereth
7
Blair Spittal
3
Georgie Gent
12
Harry Paton
17
Davor Zdravkovski
8
Callum Slattery
22
Brodie Spencer
20
Shane Blaney
5
Bevis Mugabi
2
Stephen O'Donnell
1
Liam Kelly

Motherwell
3-5-1-1
Thay người | |||
68’ | Thierry Small Conor McMenamin | 87’ | Mika Biereth Theo Bair |
69’ | Stav Nachmani Mikael Mandron | 87’ | Callum Slattery Oli Shaw |
78’ | Jonah Ayunga Toyosi Olusanya | 90’ | Georgie Gent Paul McGinn |
82’ | Greg Kiltie Alex Greive |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Aston Oxborough | ||
James Bolton | Jonathan Obika | ||
Charles Dunne | Theo Bair | ||
Ethan Sutherland | Oli Shaw | ||
Conor McMenamin | Paul McGinn | ||
Alex Greive | Dylan Wells | ||
Lewis Jamieson | Luca Ross | ||
Toyosi Olusanya | Max Ross | ||
Mikael Mandron | Conor Wilkinson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại