![]() Curtis Main (Kiến tạo: Ryan Strain) 16 | |
![]() Alex Greive 37 | |
![]() Oliver Crankshaw (Thay: Blair Spittal) 56 | |
![]() Ross Tierney (Thay: Connor Shields) 56 | |
![]() Jonah Ayunga (Thay: Alex Greive) 60 | |
![]() Sean Goss 61 | |
![]() Kieran Offord (Thay: Jonah Ayunga) 79 | |
![]() Kieran Offord 81 | |
![]() Marcus Fraser 84 | |
![]() Ryan Flynn (Thay: Greg Kiltie) 87 | |
![]() Declan Gallagher (Thay: Ryan Strain) 87 | |
![]() Ricki Lamie 89 | |
![]() Dean Cornelius (Thay: Sean Goss) 89 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Motherwell
số liệu thống kê

St. Mirren

Motherwell
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 31
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Motherwell
St. Mirren (3-5-2): Trevor Carson (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Ryan Strain (23), Scott Tanser (3), Greg Kiltie (11), Ethan Erhahon (16), Mark O'Hara (6), Alex Greive (21), Curtis Main (10)
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Max Johnston (22), Shane Blaney (20), Ricki Lamie (4), Paul McGinn (16), Blair Spittal (7), Connor Shields (29), Sean Goss (27), Callum Slattery (8), Kevin Van Veen (9), Stuart McKinstry (17)

St. Mirren
3-5-2
1
Trevor Carson
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
18
Charles Dunne
23
Ryan Strain
3
Scott Tanser
11
Greg Kiltie
16
Ethan Erhahon
6
Mark O'Hara
21
Alex Greive
10
Curtis Main
17
Stuart McKinstry
9
Kevin Van Veen
8
Callum Slattery
27
Sean Goss
29
Connor Shields
7
Blair Spittal
16
Paul McGinn
4
Ricki Lamie
20
Shane Blaney
22
Max Johnston
1
Liam Kelly

Motherwell
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Kieran Offord Jonah Ayunga | 56’ | Connor Shields Ross Tierney |
79’ | Jonah Ayunga Kieran Offord | 56’ | Blair Spittal Oliver Crankshaw |
87’ | Ryan Strain Declan Gallagher | 89’ | Sean Goss Dean Cornelius |
87’ | Greg Kiltie Ryan Flynn |
Cầu thủ dự bị | |||
Declan Gallagher | Sondre Johansen | ||
Richard Taylor | Dean Cornelius | ||
Peter Urminsky | Aston Oxborough | ||
Luke Kenny | Stephen O'Donnell | ||
Ryan Flynn | Luca Ross | ||
Fraser Taylor | Logan Dunachie | ||
Jonah Ayunga | Ross Tierney | ||
Lewis Jamieson | Oliver Crankshaw | ||
Kieran Offord |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại