Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Caolan Boyd-Munce (Kiến tạo: Jonah Ayunga) 6 | |
![]() Roland Idowu 9 | |
![]() David Watson (Thay: Brad Lyons) 46 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Kiến tạo: Richard Taylor) 58 | |
![]() Robbie Deas (Thay: Corrie Ndaba) 63 | |
![]() Bobby Wales (Thay: Liam Polworth) 63 | |
![]() Joe Wright 64 | |
![]() Mark O'Hara 65 | |
![]() Declan John (Kiến tạo: Jonah Ayunga) 69 | |
![]() Bruce Anderson 70 | |
![]() Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce) 73 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Killian Phillips) 73 | |
![]() Owen Oseni (Thay: Roland Idowu) 73 | |
![]() Luke Kenny (Thay: Marcus Fraser) 80 | |
![]() Scott Tanser (Thay: Declan John) 80 | |
![]() Bruce Anderson 88 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Kilmarnock


Diễn biến St. Mirren vs Kilmarnock

V À A A O O O - Bruce Anderson đã ghi bàn!
Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Marcus Fraser rời sân và được thay thế bởi Luke Kenny.
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.

Thẻ vàng cho Bruce Anderson.
Jonah Ayunga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Declan John đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mark O'Hara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joe Wright.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Bobby Wales.
Corrie Ndaba rời sân và được thay thế bởi Robbie Deas.
Richard Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Caolan Boyd-Munce đã ghi bàn!
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi David Watson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Roland Idowu đã ghi bàn!
Jonah Ayunga đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Kilmarnock
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Alebiosu (2), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Roland Idowu (12), Jonah Ayunga (7)
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Brad Lyons (8), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Corrie Ndaba (3), Fraser Murray (15), Liam Donnelly (22), Liam Polworth (31), Matthew Kennedy (10), Bruce Anderson (19), Marley Watkins (23)


Thay người | |||
73’ | Caolan Boyd-Munce Oisin Smyth | 46’ | Brad Lyons David Watson |
73’ | Killian Phillips Greg Kiltie | 63’ | Corrie Ndaba Robbie Deas |
73’ | Roland Idowu Owen Oseni | 63’ | Liam Polworth Bobby Wales |
80’ | Marcus Fraser Luke Kenny | ||
80’ | Declan John Scott Tanser |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Kieran O'Hara | ||
Luke Kenny | Robbie Deas | ||
Scott Tanser | Rory McKenzie | ||
Oisin Smyth | Daniel Armstrong | ||
Dennis Adeniran | David Watson | ||
Greg Kiltie | Stuart Findlay | ||
Owen Oseni | Innes Cameron | ||
James Scott | Calvin Ramsay | ||
Mikael Mandron | Bobby Wales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại