Toyosi Olusanya (Kiến tạo: Ellery Balcombe) 19 | |
Alexandros Gogic 28 | |
Jamie McGrath 43 | |
Conor McMenamin 44 | |
Kevin Nisbet (Thay: Leighton Clarkson) 46 | |
Duk (Thay: Ester Sokler) 46 | |
Jamie McGrath (Kiến tạo: Kevin Nisbet) 50 | |
Graeme Shinnie 60 | |
Topi Keskinen (Thay: Sivert Heltne Nilsen) 69 | |
Ante Palaversa (Thay: Shayden Morris) 69 | |
Gavin Molloy 72 | |
Mikael Mandron (Thay: Conor McMenamin) 73 | |
Duk 79 | |
Jonah Ayunga (Thay: Toyosi Olusanya) 82 | |
Richard Taylor 83 | |
Vicente Besuijen (Thay: Jamie McGrath) 85 | |
Greg Kiltie 90 | |
Caolan Boyd-Munce (Thay: Greg Kiltie) 90 | |
Kevin Nisbet 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Aberdeen
số liệu thống kê
St. Mirren
Aberdeen
31 Kiểm soát bóng 69
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Aberdeen
St. Mirren (3-4-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Shayden Morris (20), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Ester Sokler (19)
St. Mirren
3-4-3
1
Ellery Balcombe
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
42
Elvis Bwomono
88
Killian Phillips
6
Mark O'Hara
3
Scott Tanser
10
Conor McMenamin
20
Toyosi Olusanya
11
Greg Kiltie
19
Ester Sokler
7
Jamie McGrath
10
Leighton Clarkson
20
Shayden Morris
6
Sivert Heltne Nilsen
4
Graeme Shinnie
3
Jack MacKenzie
21
Gavin Molloy
33
Slobodan Rubezic
2
Nicky Devlin
1
Dimitar Mitov
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Conor McMenamin Mikael Mandron | 46’ | Leighton Clarkson Kevin Nisbet |
82’ | Toyosi Olusanya Jonah Ayunga | 46’ | Ester Sokler Duk |
90’ | Greg Kiltie Caolan Boyd-Munce | 69’ | Shayden Morris Ante Palaversa |
69’ | Sivert Heltne Nilsen Topi Keskinen | ||
85’ | Jamie McGrath Vicente Besuijen |
Cầu thủ dự bị | |||
Caolan Boyd-Munce | Ross Doohan | ||
Peter Urminsky | Dante Polvara | ||
Luke Kenny | Kevin Nisbet | ||
Declan John | Duk | ||
Cellum Penman | James McGarry | ||
Oisin Smyth | Vicente Besuijen | ||
Roland Idowu | Ante Palaversa | ||
James Scott | Jack Milne | ||
Jonah Ayunga | Topi Keskinen | ||
Mikael Mandron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 23 | 19 | 3 | 1 | 53 | 60 | B T T T H |
2 | Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 28 | 50 | H H T T T |
3 | Dundee United | 24 | 10 | 7 | 7 | 5 | 37 | T B B T B |
4 | Aberdeen | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | B B H B B |
5 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | -10 | 31 | B T H B B |
6 | Hibernian | 24 | 7 | 9 | 8 | -2 | 30 | T H H T H |
7 | St. Mirren | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | B B B B T |
8 | Dundee FC | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B T H H |
9 | Hearts | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T T H T |
10 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | H T T B H |
11 | Kilmarnock | 24 | 6 | 7 | 11 | -13 | 25 | B T B H B |
12 | St. Johnstone | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại