Thứ Hai, 31/03/2025
Myrto Uzuni (Kiến tạo: Osman Bukari)
33
Jannes-Kilian Horn
40
Myrto Uzuni
45
Akil Watts (Thay: Joakim Nilsson)
61
Celio Pompeu (Thay: Christopher Durkin)
61
Ilie Sanchez (Thay: Osman Bukari)
66
Tomas Ostrak (Thay: Alfredo Morales)
68
Joao Klauss (Thay: Simon Becher)
68
Brandon Vazquez
80
Julio Cascante (Thay: Oleksandr Svatok)
80
Jader Obrian (Thay: Daniel Pereira)
80
Jader Obrian
83
Timo Baumgartl (Thay: Jannes-Kilian Horn)
85
Diego Rubio (Thay: Myrto Uzuni)
90
Besard Sabovic
90+2'

Thống kê trận đấu St. Louis City vs Austin FC

số liệu thống kê
St. Louis City
St. Louis City
Austin FC
Austin FC
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Louis City vs Austin FC

Tất cả (121)
90+5'

Serhii Boiko trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+5'

Bóng an toàn khi Austin được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Saint Louis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Ném biên cho Saint Louis tại Citypark.

90+3'

Phát bóng lên cho Austin tại Citypark.

90+2' Besard Sabovic (Austin) đã bị cảnh cáo và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Besard Sabovic (Austin) đã bị cảnh cáo và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+2'

Saint Louis đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.

90+1'

Liệu Saint Louis có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Austin không?

90+1'

Austin cần cẩn trọng. Saint Louis có một quả ném biên tấn công.

90'

Diego Rubio thay thế Myrto Uzuni cho Austin tại Citypark.

90'

Serhii Boiko trao cho Austin một quả phát bóng lên.

89'

Phạt góc cho Saint Louis.

88'

Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.

87'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

85'

Saint Louis thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Timo Baumgartl thay thế Jannes Horn.

84'

Ném biên cho Austin ở phần sân của Saint Louis.

83'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở St. Louis.

83' Jader Obrian (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jader Obrian (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

82'

Austin được hưởng một quả phát bóng lên.

82'

Celio Pompeu của Saint Louis bứt phá tại Citypark. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

81'

Jader Obrian thay thế Daniel Pereira cho đội khách.

Đội hình xuất phát St. Louis City vs Austin FC

St. Louis City (3-5-2): Ben Lundt (39), Joshua Yaro (15), Henry Kessler (5), Joakim Nilsson (4), Kyle Hiebert (22), Alfredo Morales (27), Chris Durkin (8), Conrad Wallem (6), Jannes Horn (38), Simon Becher (11), Marcel Hartel (17)

Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Besard Sabovic (14), Daniel Pereira (8), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Myrto Uzuni (10)

St. Louis City
St. Louis City
3-5-2
39
Ben Lundt
15
Joshua Yaro
5
Henry Kessler
4
Joakim Nilsson
22
Kyle Hiebert
27
Alfredo Morales
8
Chris Durkin
6
Conrad Wallem
38
Jannes Horn
11
Simon Becher
17
Marcel Hartel
10
Myrto Uzuni
9
Brandon Vazquez
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
14
Besard Sabovic
33
Owen Wolff
29
Guilherme Biro
4
Brendan Hines-Ike
5
Oleksandr Svatok
17
Jon Gallagher
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
4-3-3
Thay người
61’
Joakim Nilsson
Akil Watts
66’
Osman Bukari
Ilie Sanchez
61’
Christopher Durkin
Celio Pompeu
80’
Oleksandr Svatok
Julio Cascante
68’
Simon Becher
Klauss
80’
Daniel Pereira
Jader Obrian
68’
Alfredo Morales
Tomas Ostrak
90’
Myrto Uzuni
Diego Rubio
85’
Jannes-Kilian Horn
Timo Baumgartl
Cầu thủ dự bị
Christian Olivares
Stefan Cleveland
Akil Watts
Julio Cascante
Celio Pompeu
Zan Kolmanic
Klauss
Diego Rubio
Tomas Ostrak
Jader Obrian
Michael Wentzel
Ilie Sanchez
Timo Baumgartl
CJ Fodrey
Joey Zalinsky
Nicolas Dubersarsky
Riley Thomas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/02 - 2023
21/08 - 2023
10/03 - 2024
15/04 - 2024
31/03 - 2025

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
31/03 - 2025
23/03 - 2025
10/03 - 2025
20/10 - 2024
06/10 - 2024
03/10 - 2024

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
31/03 - 2025
24/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
20/10 - 2024
06/10 - 2024
03/10 - 2024

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Inter Miami CFInter Miami CF5410613H T T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps6411513T T T B H
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union6402512T T B T B
4Austin FCAustin FC6402212B B T T T
5Columbus CrewColumbus Crew6330412T H H H T
6San DiegoSan Diego6321411H T H B T
7Chicago FireChicago Fire6321311H T T T H
8Minnesota UnitedMinnesota United6321311T T H H T
9Colorado RapidsColorado Rapids6321111H T T B T
10CharlotteCharlotte6312410T B T T B
11Nashville SCNashville SC6312410B T T T B
12Orlando CityOrlando City6312310T B H T T
13Portland TimbersPortland Timbers6312110T B H T T
14FC DallasFC Dallas6312010H B B T T
15FC CincinnatiFC Cincinnati6312-110B T B H T
16Los Angeles FCLos Angeles FC6303-19T B B T B
17St. Louis CitySt. Louis City622228H T T B B
18New York Red BullsNew York Red Bulls622218T H H T B
19New York City FCNew York City FC622208B T T H B
20Atlanta UnitedAtlanta United6222-18B H B H T
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes621307T B B B H
22Real Salt LakeReal Salt Lake6204-66T B T B B
23Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC613206B T B H H
24DC UnitedDC United6132-36H T H B B
25New England RevolutionNew England Revolution5113-34H B B B T
26Toronto FCToronto FC6024-62B B B B H
27LA GalaxyLA Galaxy6024-72B B H H B
28Houston DynamoHouston Dynamo6024-72B H B H B
29CF MontrealCF Montreal6024-72B B H B H
30Sporting Kansas CitySporting Kansas City6015-61B B H B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Inter Miami CFInter Miami CF5410613H T T T T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union6402512T T B T B
3Columbus CrewColumbus Crew6330412T H H H T
4Chicago FireChicago Fire6321311H T T T H
5CharlotteCharlotte6312410T B T T B
6Nashville SCNashville SC6312410B T T T B
7Orlando CityOrlando City6312310T B H T T
8FC CincinnatiFC Cincinnati6312-110B T B H T
9New York Red BullsNew York Red Bulls622218T H H T B
10New York City FCNew York City FC622208B T T H B
11Atlanta UnitedAtlanta United6222-18B H B H T
12DC UnitedDC United6132-36H T H B B
13New England RevolutionNew England Revolution5113-34H B B B T
14Toronto FCToronto FC6024-62B B B B H
15CF MontrealCF Montreal6024-72B B H B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps6411513T T T B H
2Austin FCAustin FC6402212B B T T T
3San DiegoSan Diego6321411H T H B T
4Minnesota UnitedMinnesota United6321311T T H H T
5Colorado RapidsColorado Rapids6321111H T T B T
6Portland TimbersPortland Timbers6312110T B H T T
7FC DallasFC Dallas6312010H B B T T
8Los Angeles FCLos Angeles FC6303-19T B B T B
9St. Louis CitySt. Louis City622228H T T B B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes621307T B B B H
11Real Salt LakeReal Salt Lake6204-66T B T B B
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC613206B T B H H
13LA GalaxyLA Galaxy6024-72B B H H B
14Houston DynamoHouston Dynamo6024-72B H B H B
15Sporting Kansas CitySporting Kansas City6015-61B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X