![]() Killian Phillips (Kiến tạo: Mikael Mandron) 10 | |
![]() David Keltjens (Thay: Lewis Neilson) 46 | |
![]() Mackenzie Kirk (Kiến tạo: Nicky Clark) 52 | |
![]() Greg Kiltie 60 | |
![]() Declan John (Thay: Scott Tanser) 64 | |
![]() Luke Kenny (Thay: Richard Taylor) 64 | |
![]() Roland Idowu (Thay: Conor McMenamin) 69 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Mikael Mandron) 69 | |
![]() Jason Holt 77 | |
![]() Evan Mooney (Thay: Greg Kiltie) 80 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka 81 | |
![]() Evan Mooney 88 | |
![]() Jack Sanders 90+4' | |
![]() Toyosi Olusanya 90+4' | |
![]() (Pen) Roland Idowu 90+9' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs St. Mirren
số liệu thống kê

St. Johnstone

St. Mirren
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs St. Mirren
St. Johnstone (4-3-3): Joshua Rae (12), Lewis Neilson (6), Jack Sanders (5), Bozo Mikulic (2), Drey Wright (14), Matt Smith (22), Adama Sidibeh (16), Jason Holt (7), Mackenzie Kirk (27), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29)
St. Mirren (3-4-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alex Iacovitti (4), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Mikael Mandron (9), Greg Kiltie (11)

St. Johnstone
4-3-3
12
Joshua Rae
6
Lewis Neilson
5
Jack Sanders
2
Bozo Mikulic
14
Drey Wright
22
Matt Smith
16
Adama Sidibeh
7
Jason Holt
27
Mackenzie Kirk
10
Nicky Clark
29
Benjamin Kimpioka
11
Greg Kiltie
9
Mikael Mandron
10
Conor McMenamin
3
Scott Tanser
6
Mark O'Hara
88
Killian Phillips
42
Elvis Bwomono
5
Richard Taylor
4
Alex Iacovitti
22
Marcus Fraser
1
Ellery Balcombe

St. Mirren
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Lewis Neilson David Keltjens | 64’ | Richard Taylor Luke Kenny |
64’ | Scott Tanser Declan John | ||
69’ | Conor McMenamin Roland Idowu | ||
69’ | Mikael Mandron Toyosi Olusanya | ||
80’ | Greg Kiltie Evan Mooney |
Cầu thủ dự bị | |||
Arran Brookfield | Peter Urminsky | ||
Ross Sinclair | Luke Kenny | ||
Kyle Cameron | Declan John | ||
Graham Carey | Oisin Smyth | ||
Aaron Essel | Caolan Boyd-Munce | ||
Maksym Kucheriavyi | Roland Idowu | ||
Josh McPake | James Scott | ||
David Keltjens | Evan Mooney | ||
Franciszek Franczak | Toyosi Olusanya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại