Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • James Brown41
  • Adam Montgomery59
  • Nicky Clark (Kiến tạo: Stevie May)62
  • Drey Wright (Thay: David Wotherspoon)78
  • Connor McLennan (Thay: Stevie May)79
  • Daniel Phillips (Thay: Graham Carey)90
  • Thelonius Bair90
  • Thelonius Bair (Thay: Nicky Clark)90
  • Connor McLennan90+4'
  • Alfredo Morelos (Thay: Malik Tillman)61
  • Scott Arfield (Thay: Ben Davies)61
  • James Tavernier74
  • Glen Kamara (Thay: James Sands)79
  • Rabbi Matondo (Thay: Ryan Kent)79
  • Scott Wright (Thay: Fashion Sakala)84
  • Scott Wright (Thay: Fashion Sakala)89

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Rangers

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Rangers
Rangers
27 Kiểm soát bóng 73
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 20
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Rangers

St. Johnstone (3-4-2-1): Elliot Parish (12), Ryan McGowan (13), Alex Mitchell (5), Andy Considine (4), James Brown (2), Adam Montgomery (19), Melker Hallberg (22), Graham Carey (23), David Wotherspoon (10), Nicky Clark (37), Stevie May (7)

Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Leon Thomas King (38), Ben Davies (26), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), James Sands (19), Fashion Sakala (30), Malik Tillman (71), Ryan Kent (14), Antonio Colak (9)

St. Johnstone
St. Johnstone
3-4-2-1
12
Elliot Parish
13
Ryan McGowan
5
Alex Mitchell
4
Andy Considine
2
James Brown
19
Adam Montgomery
22
Melker Hallberg
23
Graham Carey
10
David Wotherspoon
37
Nicky Clark
7
Stevie May
9
Antonio Colak
14
Ryan Kent
71
Malik Tillman
30
Fashion Sakala
19
James Sands
4
John Lundstram
31
Borna Barisic
26
Ben Davies
38
Leon Thomas King
2
James Tavernier
1
Allan McGregor
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Thay người
78’
David Wotherspoon
Drey Wright
61’
Malik Tillman
Alfredo Morelos
79’
Stevie May
Connor McLennan
61’
Ben Davies
Scott Arfield
90’
Nicky Clark
Theo Bair
79’
Ryan Kent
Rabbi Matondo
90’
Graham Carey
Daniel Phillips
79’
James Sands
Glen Kamara
84’
Fashion Sakala
Scott Wright
Cầu thủ dự bị
Ross Sinclair
Scott Wright
Connor McLennan
Jon Mclaughlin
Theo Bair
Steven Davis
Ali Crawford
Rabbi Matondo
Tony Gallacher
Glen Kamara
Daniel Phillips
Alfredo Morelos
Maksym Kucheriavyi
Charlie McCann
Jamie Murphy
Scott Arfield
Drey Wright
Johnly Yfeko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
11/09 - 2021
16/12 - 2021
03/03 - 2022
13/08 - 2022
06/11 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
22/01 - 2023
VĐQG Scotland
28/01 - 2023
16/09 - 2023
21/12 - 2023
18/02 - 2024
Scotland League Cup
17/08 - 2024
VĐQG Scotland
07/10 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X