Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Johnstone vs Motherwell hôm nay 25-01-2025

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 25/1

Kết thúc
2 : 1

Motherwell

Motherwell

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 25/01/2025
Vòng 24 - VĐQG Scotland
McDiarmid Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Andrew Halliday
4
Maksym Kucheriavyi
22
Tom Sparrow
47
Adama Sidibeh (Thay: Maksym Kucheriavyi)
47
Dominic Thompson (Thay: Tom Sparrow)
60
Dominic Thompson
61
Nicky Clark (Thay: Jason Holt)
65
Luke Armstrong (Thay: Sam Nicholson)
67
Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday)
67
Harry Paton
70
Johnny Koutroumbis (Thay: Marvin Kaleta)
78
Kai Andrews (Thay: Harry Paton)
78
Taylor Steven (Thay: Barry Douglas)
80
Taylor Steven (Kiến tạo: Nicky Clark)
87
Bozo Mikulic (Kiến tạo: Adama Sidibeh)
88
Franciszek Franczak (Thay: Mackenzie Kirk)
90
Luke Armstrong
90+1'

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Motherwell
Motherwell
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell

St. Johnstone (4-4-1-1): Andy Fisher (1), Sam Curtis (37), Maksym Kucheriavyi (17), Bozo Mikulic (2), Barry Douglas (30), Drey Wright (14), Sven Sprangler (23), Victor Griffith (6), Jason Holt (7), Graham Carey (11), Mackenzie Kirk (27)

Motherwell (3-4-2-1): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Marvin Kaleta (21), Sam Nicholson (19), Harry Paton (12), Andy Halliday (11), Tom Sparrow (7), Tawanda Maswanhise (55), Tony Watt (52)

St. Johnstone
St. Johnstone
4-4-1-1
1
Andy Fisher
37
Sam Curtis
17
Maksym Kucheriavyi
2
Bozo Mikulic
30
Barry Douglas
14
Drey Wright
23
Sven Sprangler
6
Victor Griffith
7
Jason Holt
11
Graham Carey
27
Mackenzie Kirk
52
Tony Watt
55
Tawanda Maswanhise
7
Tom Sparrow
11
Andy Halliday
12
Harry Paton
19
Sam Nicholson
21
Marvin Kaleta
20
Shane Blaney
4
Liam Gordon
2
Stephen O'Donnell
88
Ellery Balcombe
Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
Thay người
47’
Maksym Kucheriavyi
Adama Sidibeh
60’
Tom Sparrow
Dominic Thompson
65’
Jason Holt
Nicky Clark
67’
Andrew Halliday
Davor Zdravkovski
80’
Barry Douglas
Taylor Steven
67’
Sam Nicholson
Luke Armstrong
90’
Mackenzie Kirk
Franciszek Franczak
78’
Marvin Kaleta
Johnny Koutroumbis
78’
Harry Paton
Kai Andrews
Cầu thủ dự bị
Ross Sinclair
Matthew Connelly
Andre Raymond
Kofi Balmer
Nicky Clark
Davor Zdravkovski
Aaron Essel
Dan Casey
Adama Sidibeh
Johnny Koutroumbis
Taylor Steven
Ewan Wilson
Matt Smith
Kai Andrews
Franciszek Franczak
Luke Armstrong
Benjamin Kimpioka
Dominic Thompson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
18/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/02 - 2023
08/11 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
31/08 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
25/01 - 2025

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X