(Pen) Andrew Halliday 4 | |
Maksym Kucheriavyi 22 | |
Tom Sparrow 47 | |
Adama Sidibeh (Thay: Maksym Kucheriavyi) 47 | |
Dominic Thompson (Thay: Tom Sparrow) 60 | |
Dominic Thompson 61 | |
Nicky Clark (Thay: Jason Holt) 65 | |
Luke Armstrong (Thay: Sam Nicholson) 67 | |
Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday) 67 | |
Harry Paton 70 | |
Johnny Koutroumbis (Thay: Marvin Kaleta) 78 | |
Kai Andrews (Thay: Harry Paton) 78 | |
Taylor Steven (Thay: Barry Douglas) 80 | |
Taylor Steven (Kiến tạo: Nicky Clark) 87 | |
Bozo Mikulic (Kiến tạo: Adama Sidibeh) 88 | |
Franciszek Franczak (Thay: Mackenzie Kirk) 90 | |
Luke Armstrong 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell
số liệu thống kê
St. Johnstone
Motherwell
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell
St. Johnstone (4-4-1-1): Andy Fisher (1), Sam Curtis (37), Maksym Kucheriavyi (17), Bozo Mikulic (2), Barry Douglas (30), Drey Wright (14), Sven Sprangler (23), Victor Griffith (6), Jason Holt (7), Graham Carey (11), Mackenzie Kirk (27)
Motherwell (3-4-2-1): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Marvin Kaleta (21), Sam Nicholson (19), Harry Paton (12), Andy Halliday (11), Tom Sparrow (7), Tawanda Maswanhise (55), Tony Watt (52)
St. Johnstone
4-4-1-1
1
Andy Fisher
37
Sam Curtis
17
Maksym Kucheriavyi
2
Bozo Mikulic
30
Barry Douglas
14
Drey Wright
23
Sven Sprangler
6
Victor Griffith
7
Jason Holt
11
Graham Carey
27
Mackenzie Kirk
52
Tony Watt
55
Tawanda Maswanhise
7
Tom Sparrow
11
Andy Halliday
12
Harry Paton
19
Sam Nicholson
21
Marvin Kaleta
20
Shane Blaney
4
Liam Gordon
2
Stephen O'Donnell
88
Ellery Balcombe
Motherwell
3-4-2-1
Thay người | |||
47’ | Maksym Kucheriavyi Adama Sidibeh | 60’ | Tom Sparrow Dominic Thompson |
65’ | Jason Holt Nicky Clark | 67’ | Andrew Halliday Davor Zdravkovski |
80’ | Barry Douglas Taylor Steven | 67’ | Sam Nicholson Luke Armstrong |
90’ | Mackenzie Kirk Franciszek Franczak | 78’ | Marvin Kaleta Johnny Koutroumbis |
78’ | Harry Paton Kai Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Matthew Connelly | ||
Andre Raymond | Kofi Balmer | ||
Nicky Clark | Davor Zdravkovski | ||
Aaron Essel | Dan Casey | ||
Adama Sidibeh | Johnny Koutroumbis | ||
Taylor Steven | Ewan Wilson | ||
Matt Smith | Kai Andrews | ||
Franciszek Franczak | Luke Armstrong | ||
Benjamin Kimpioka | Dominic Thompson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 23 | 19 | 3 | 1 | 53 | 60 | B T T T H |
2 | Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 28 | 50 | H H T T T |
3 | Dundee United | 24 | 10 | 7 | 7 | 5 | 37 | T B B T B |
4 | Aberdeen | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | B B H B B |
5 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | -10 | 31 | B T H B B |
6 | Hibernian | 24 | 7 | 9 | 8 | -2 | 30 | T H H T H |
7 | St. Mirren | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | B B B B T |
8 | Dundee FC | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B T H H |
9 | Hearts | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T T H T |
10 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | H T T B H |
11 | Kilmarnock | 24 | 6 | 7 | 11 | -13 | 25 | B T B H B |
12 | St. Johnstone | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại