Ryan McGowan 3 | |
Liam Kelly 4 | |
Thelonius Bair (Kiến tạo: Blair Spittal) 29 | |
Diallang Jaiyesimi (Thay: Liam Gordon) 35 | |
Davor Zdravkovski 45 | |
Andrew Halliday 45+5' | |
Connor Smith (Thay: Maksym Kucheriavyi) 61 | |
Nicky Clark (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka) 61 | |
Lennon Miller (Thay: Andrew Halliday) 61 | |
Connor Smith 76 | |
Sam Nicholson (Thay: Davor Zdravkovski) 81 | |
Sven Sprangler (Thay: Graham Carey) 83 | |
Daniel Phillips 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell
số liệu thống kê
St. Johnstone
Motherwell
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell
St. Johnstone (3-4-2-1): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), David Keltjens (33), Luke Robinson (19), Matt Smith (22), Daniel Phillips (34), Graham Carey (11), Maksym Kucheriavyi (15), Benjamin Mbunga-Kimpioka (29)
Motherwell (3-4-2-1): Liam Kelly (1), Bevis Mugabi (5), Calum Butcher (66), Paul McGinn (16), Stephen O'Donnell (2), Georgie Gent (3), Davor Zdravkovski (17), Andy Halliday (11), Harry Paton (12), Blair Spittal (7), Theo Bair (14)
St. Johnstone
3-4-2-1
1
Dimitar Mitov
5
Ryan McGowan
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
33
David Keltjens
19
Luke Robinson
22
Matt Smith
34
Daniel Phillips
11
Graham Carey
15
Maksym Kucheriavyi
29
Benjamin Mbunga-Kimpioka
14
Theo Bair
7
Blair Spittal
12
Harry Paton
11
Andy Halliday
17
Davor Zdravkovski
3
Georgie Gent
2
Stephen O'Donnell
16
Paul McGinn
66
Calum Butcher
5
Bevis Mugabi
1
Liam Kelly
Motherwell
3-4-2-1
Thay người | |||
35’ | Liam Gordon Diallang Jaiyesimi | 61’ | Andrew Halliday Lennon Miller |
61’ | Benjamin Mbunga Kimpioka Nicky Clark | 81’ | Davor Zdravkovski Sam Nicholson |
61’ | Maksym Kucheriavyi Conor Smith | ||
83’ | Graham Carey Sven Sprangler |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Max Ross | ||
Tony Gallacher | Luca Ross | ||
Nicky Clark | Lennon Miller | ||
Diallang Jaiyesimi | Dylan Wells | ||
Oludare Olufunwa | Mark Ferrie | ||
Sven Sprangler | Callan Elliot | ||
Kerr Smith | Sam Nicholson | ||
Franciszek Franczak | Shane Blaney | ||
Conor Smith | Aston Oxborough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 23 | 19 | 3 | 1 | 53 | 60 | B T T T H |
2 | Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 28 | 50 | H H T T T |
3 | Dundee United | 24 | 10 | 7 | 7 | 5 | 37 | T B B T B |
4 | Aberdeen | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | B B H B B |
5 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | -10 | 31 | B T H B B |
6 | Hibernian | 24 | 7 | 9 | 8 | -2 | 30 | T H H T H |
7 | St. Mirren | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | B B B B T |
8 | Dundee FC | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B T H H |
9 | Hearts | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T T H T |
10 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | H T T B H |
11 | Kilmarnock | 24 | 6 | 7 | 11 | -13 | 25 | B T B H B |
12 | St. Johnstone | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại