Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Johnstone vs Motherwell hôm nay 27-01-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 27/1

Kết thúc
1 : 1

Motherwell

Motherwell

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 27/01/2024
Vòng 23 - VĐQG Scotland
McDiarmid Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryan McGowan
3
Liam Kelly
4
Thelonius Bair (Kiến tạo: Blair Spittal)
29
Diallang Jaiyesimi (Thay: Liam Gordon)
35
Davor Zdravkovski
45
Andrew Halliday
45+5'
Connor Smith (Thay: Maksym Kucheriavyi)
61
Nicky Clark (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka)
61
Lennon Miller (Thay: Andrew Halliday)
61
Connor Smith
76
Sam Nicholson (Thay: Davor Zdravkovski)
81
Sven Sprangler (Thay: Graham Carey)
83
Daniel Phillips
90+2'

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Motherwell
Motherwell
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell

St. Johnstone (3-4-2-1): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), David Keltjens (33), Luke Robinson (19), Matt Smith (22), Daniel Phillips (34), Graham Carey (11), Maksym Kucheriavyi (15), Benjamin Mbunga-Kimpioka (29)

Motherwell (3-4-2-1): Liam Kelly (1), Bevis Mugabi (5), Calum Butcher (66), Paul McGinn (16), Stephen O'Donnell (2), Georgie Gent (3), Davor Zdravkovski (17), Andy Halliday (11), Harry Paton (12), Blair Spittal (7), Theo Bair (14)

St. Johnstone
St. Johnstone
3-4-2-1
1
Dimitar Mitov
5
Ryan McGowan
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
33
David Keltjens
19
Luke Robinson
22
Matt Smith
34
Daniel Phillips
11
Graham Carey
15
Maksym Kucheriavyi
29
Benjamin Mbunga-Kimpioka
14
Theo Bair
7
Blair Spittal
12
Harry Paton
11
Andy Halliday
17
Davor Zdravkovski
3
Georgie Gent
2
Stephen O'Donnell
16
Paul McGinn
66
Calum Butcher
5
Bevis Mugabi
1
Liam Kelly
Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
Thay người
35’
Liam Gordon
Diallang Jaiyesimi
61’
Andrew Halliday
Lennon Miller
61’
Benjamin Mbunga Kimpioka
Nicky Clark
81’
Davor Zdravkovski
Sam Nicholson
61’
Maksym Kucheriavyi
Conor Smith
83’
Graham Carey
Sven Sprangler
Cầu thủ dự bị
Dave Richards
Max Ross
Tony Gallacher
Luca Ross
Nicky Clark
Lennon Miller
Diallang Jaiyesimi
Dylan Wells
Oludare Olufunwa
Mark Ferrie
Sven Sprangler
Callan Elliot
Kerr Smith
Sam Nicholson
Franciszek Franczak
Shane Blaney
Conor Smith
Aston Oxborough

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
18/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/02 - 2023
08/11 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
31/08 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
25/01 - 2025

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow