Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Johnstone vs Motherwell hôm nay 12-11-2022

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 12/11

Kết thúc
1 : 1

Motherwell

Motherwell

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 12/11/2022
Vòng 16 - VĐQG Scotland
McDiarmid Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Drey Wright
26
Stuart McKinstry
28
Matthew Penney
38
Kevin van Veen
43
Blair Spittal
45+1'
Adam Montgomery
53
Stephen O'Donnell
55
Alistair Crawford (Thay: David Wotherspoon)
76
Connor McLennan (Thay: Stevie May)
76
James Brown
76
Connor Shields
76
James Brown (Thay: Adam Montgomery)
76
Connor Shields (Thay: Stuart McKinstry)
76
Melker Hallberg
80
Daniel Phillips (Thay: Melker Hallberg)
89
Thelonius Bair (Thay: Nicky Clark)
89

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Motherwell
Motherwell
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell

St. Johnstone (3-1-4-2): Remi Matthews (1), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Ryan McGowan (13), Drey Wright (14), Graham Carey (23), Melker Hallberg (22), David Wotherspoon (10), Adam Montgomery (19), Nicky Clark (37), Stevie May (7)

Motherwell (4-2-3-1): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Sondre Johansen (15), Ricki Lamie (4), Matthew Penney (24), Callum Slattery (8), Sean Goss (27), Blair Spittal (7), Kevin Van Veen (9), Stuart McKinstry (17), Louis Moult (21)

St. Johnstone
St. Johnstone
3-1-4-2
1
Remi Matthews
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
13
Ryan McGowan
14
Drey Wright
23
Graham Carey
22
Melker Hallberg
10
David Wotherspoon
19
Adam Montgomery
37
Nicky Clark
7
Stevie May
21
Louis Moult
17
Stuart McKinstry
9
Kevin Van Veen
7
Blair Spittal
27
Sean Goss
8
Callum Slattery
24
Matthew Penney
4
Ricki Lamie
15
Sondre Johansen
2
Stephen O'Donnell
1
Liam Kelly
Motherwell
Motherwell
4-2-3-1
Thay người
76’
David Wotherspoon
Ali Crawford
76’
Stuart McKinstry
Connor Shields
76’
Stevie May
Connor McLennan
76’
Adam Montgomery
James Brown
89’
Melker Hallberg
Daniel Phillips
89’
Nicky Clark
Theo Bair
Cầu thủ dự bị
Elliot Parish
Aston Oxborough
Ali Crawford
Barry Maguire
Tony Gallacher
Dean Cornelius
Daniel Phillips
Josh Morris
Maksym Kucheriavyi
Ross Tierney
Jamie Murphy
Connor Shields
Theo Bair
Kian Speirs
Connor McLennan
Mark Ferrie
James Brown

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
18/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/02 - 2023
08/11 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
31/08 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
25/01 - 2025

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X