![]() (og) Ash Taylor 4 | |
![]() Liam Donnelly (Thay: Lewis Mayo) 46 | |
![]() James Brown 61 | |
![]() James Brown 65 | |
![]() Connor McLennan (Thay: Nicky Clark) 65 | |
![]() David Wotherspoon (Thay: Graham Carey) 74 | |
![]() Oliver Shaw (Thay: Jordan Jones) 75 | |
![]() Fraser Murray (Thay: Rory McKenzie) 75 | |
![]() Ryan Alebiosu (Thay: Kerr McInroy) 75 | |
![]() Connor McLennan 89 | |
![]() Bobby Wales (Thay: Ash Taylor) 90 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Stevie May) 90 | |
![]() Stevie May 90+1' | |
![]() Melker Hallberg 90+4' | |
![]() Liam Donnelly 90+4' | |
![]() Thelonius Bair 90+5' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Kilmarnock
số liệu thống kê

St. Johnstone

Kilmarnock
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Kilmarnock
St. Johnstone (3-4-1-2): Remi Matthews (1), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Drey Wright (14), James Brown (2), Melker Hallberg (22), Ryan McGowan (13), Graham Carey (23), Nicky Clark (37), Stevie May (7)
Kilmarnock (3-3-3-1): Zachary Hemming (1), Joe Wright (19), Ash Taylor (5), Chris Stokes (6), Lewis Mayo (2), Kerr McInroy (21), Alan Power (4), Rory McKenzie (7), Daniel Armstrong (11), Jordan Jones (10), Innes Cameron (27)

St. Johnstone
3-4-1-2
1
Remi Matthews
5
Alex Mitchell
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
14
Drey Wright
2
James Brown
22
Melker Hallberg
13
Ryan McGowan
23
Graham Carey
37
Nicky Clark
7
Stevie May
27
Innes Cameron
10
Jordan Jones
11
Daniel Armstrong
7
Rory McKenzie
4
Alan Power
21
Kerr McInroy
2
Lewis Mayo
6
Chris Stokes
5
Ash Taylor
19
Joe Wright
1
Zachary Hemming

Kilmarnock
3-3-3-1
Thay người | |||
65’ | Nicky Clark Connor McLennan | 46’ | Lewis Mayo Liam Donnelly |
74’ | Graham Carey David Wotherspoon | 75’ | Jordan Jones Oli Shaw |
90’ | Stevie May Theo Bair | 75’ | Rory McKenzie Fraser Murray |
75’ | Kerr McInroy Ryan Alebiosu | ||
90’ | Ash Taylor Bobby Wales |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor McLennan | Sam Walker | ||
Theo Bair | Bobby Wales | ||
Adam Montgomery | Oli Shaw | ||
David Wotherspoon | Fraser Murray | ||
Maksym Kucheriavyi | Liam Donnelly | ||
Daniel Phillips | Liam Polworth | ||
Tony Gallacher | Ryan Alebiosu | ||
Ali Crawford | Calum Waters | ||
Elliot Parish | Jeriel Dorsett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại