Chủ Nhật, 05/01/2025 Mới nhất
  • Jason Holt41
  • (Pen) Nicky Clark45+4'
  • Franciszek Franczak46
  • Matt Smith (Thay: Franciszek Franczak)66
  • David Keltjens (Thay: Adama Sidibeh)66
  • Christopher Kane (Thay: Diallang Jaiyesimi)72
  • Andrew Considine (Thay: Franciszek Franczak)84
  • Sven Sprangler (Thay: Maksym Kucheriavyi)90
  • Nicky Clark90+3'
  • Jack Iredale20
  • Lewis Miller22
  • Rocky Bushiri39
  • Josh Campbell (Thay: Lewis Miller)46
  • Nectarios Triantis55
  • Rocky Bushiri (Thay: Paul Hanlon)56
  • Dwight Gayle (Thay: Lewis Miller)60
  • Jordan Obita (Thay: Jack Iredale)60
  • Dylan Levitt (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)61
  • Harry McKirdy (Thay: Junior Hoilett)71
  • Christian Doidge (Thay: Dylan Levitt)73
  • Dwight Gayle (Kiến tạo: Nectarios Triantis)79
  • Rocky Bushiri85
  • Rudi Allan Molotnikov (Thay: Josh Campbell)86

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hibernian

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Hibernian
Hibernian
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hibernian

St. Johnstone (4-3-2-1): Joshua Rae (12), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Bozo Mikulic (2), Andre Raymond (3), Franciszek Franczak (46), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29), Adama Sidibeh (16)

Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Junior Hoilett (23)

St. Johnstone
St. Johnstone
4-3-2-1
12
Joshua Rae
14
Drey Wright
5
Jack Sanders
2
Bozo Mikulic
3
Andre Raymond
46
Franciszek Franczak
23
Sven Sprangler
7
Jason Holt
10
Nicky Clark
29
Benjamin Kimpioka
16
Adama Sidibeh
23
Junior Hoilett
10
Martin Boyle
32
Josh Campbell
18
Kwon Hyeok-kyu
26
Nectarios Triantis
19
Nicky Cadden
12
Chris Cadden
15
Jack Iredale
33
Rocky Bushiri
2
Lewis Miller
13
Jordan Smith
Hibernian
Hibernian
3-4-1-2
Thay người
66’
Franciszek Franczak
Matt Smith
60’
Jack Iredale
Jordan Obita
66’
Adama Sidibeh
David Keltjens
60’
Lewis Miller
Dwight Gayle
61’
Hyeok-Kyu Kwon
Dylan Levitt
71’
Junior Hoilett
Harry McKirdy
86’
Josh Campbell
Rudi Molotnikov
Cầu thủ dự bị
Craig Hepburn
Josef Bursik
Graham Carey
Warren O'Hora
Aaron Essel
Dylan Levitt
Maksym Kucheriavyi
Luke Amos
Matt Smith
Harry McKirdy
Josh McPake
Jordan Obita
David Keltjens
Nathan Moriah-Welsh
Brodie Dair
Dwight Gayle
Arran Brookfield
Rudi Molotnikov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
26/09 - 2021
27/11 - 2021
05/03 - 2022
30/07 - 2022
22/10 - 2022
22/04 - 2023
23/09 - 2023
06/04 - 2024
14/09 - 2024
02/01 - 2025

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1916214550T H T T B
2RangersRangers1912342139T T B H T
3Dundee UnitedDundee United20974934B H T T T
4AberdeenAberdeen201046434H B B B B
5St. MirrenSt. Mirren218310-727T T T B B
6MotherwellMotherwell20839-927T H B H B
7HibernianHibernian21678-425T T T T H
8KilmarnockKilmarnock21669-1124T H T B T
9Dundee FCDundee FC206410-622B B B T B
10Ross CountyRoss County21579-1722B B T H T
11HeartsHearts215511-720B T B H T
12St. JohnstoneSt. Johnstone214314-1815B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X