- Jason Holt41
- (Pen) Nicky Clark45+4'
- Franciszek Franczak46
- Matt Smith (Thay: Franciszek Franczak)66
- David Keltjens (Thay: Adama Sidibeh)66
- Christopher Kane (Thay: Diallang Jaiyesimi)72
- Andrew Considine (Thay: Franciszek Franczak)84
- Sven Sprangler (Thay: Maksym Kucheriavyi)90
- Nicky Clark90+3'
- Jack Iredale20
- Lewis Miller22
- Rocky Bushiri39
- Josh Campbell (Thay: Lewis Miller)46
- Nectarios Triantis55
- Rocky Bushiri (Thay: Paul Hanlon)56
- Dwight Gayle (Thay: Lewis Miller)60
- Jordan Obita (Thay: Jack Iredale)60
- Dylan Levitt (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)61
- Harry McKirdy (Thay: Junior Hoilett)71
- Christian Doidge (Thay: Dylan Levitt)73
- Dwight Gayle (Kiến tạo: Nectarios Triantis)79
- Rocky Bushiri85
- Rudi Allan Molotnikov (Thay: Josh Campbell)86
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hibernian
số liệu thống kê
St. Johnstone
Hibernian
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hibernian
St. Johnstone (4-3-2-1): Joshua Rae (12), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Bozo Mikulic (2), Andre Raymond (3), Franciszek Franczak (46), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29), Adama Sidibeh (16)
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Junior Hoilett (23)
St. Johnstone
4-3-2-1
12
Joshua Rae
14
Drey Wright
5
Jack Sanders
2
Bozo Mikulic
3
Andre Raymond
46
Franciszek Franczak
23
Sven Sprangler
7
Jason Holt
10
Nicky Clark
29
Benjamin Kimpioka
16
Adama Sidibeh
23
Junior Hoilett
10
Martin Boyle
32
Josh Campbell
18
Kwon Hyeok-kyu
26
Nectarios Triantis
19
Nicky Cadden
12
Chris Cadden
15
Jack Iredale
33
Rocky Bushiri
2
Lewis Miller
13
Jordan Smith
Hibernian
3-4-1-2
Thay người | |||
66’ | Franciszek Franczak Matt Smith | 60’ | Jack Iredale Jordan Obita |
66’ | Adama Sidibeh David Keltjens | 60’ | Lewis Miller Dwight Gayle |
61’ | Hyeok-Kyu Kwon Dylan Levitt | ||
71’ | Junior Hoilett Harry McKirdy | ||
86’ | Josh Campbell Rudi Molotnikov |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig Hepburn | Josef Bursik | ||
Graham Carey | Warren O'Hora | ||
Aaron Essel | Dylan Levitt | ||
Maksym Kucheriavyi | Luke Amos | ||
Matt Smith | Harry McKirdy | ||
Josh McPake | Jordan Obita | ||
David Keltjens | Nathan Moriah-Welsh | ||
Brodie Dair | Dwight Gayle | ||
Arran Brookfield | Rudi Molotnikov |
Nhận định St. Johnstone vs Hibernian
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 50 | T H T T B |
2 | Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 39 | T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 4 | 34 | H B B B B |
5 | St. Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | -7 | 27 | T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | -11 | 24 | T H T B T |
9 | Dundee FC | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | -17 | 22 | B B T H T |
11 | Hearts | 21 | 5 | 5 | 11 | -7 | 20 | B T B H T |
12 | St. Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | -18 | 15 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại