![]() Kye Rowles 16 | |
![]() Sam McClelland 17 | |
![]() Daniel Phillips 28 | |
![]() Alex Lowry (Thay: Calem Nieuwenhof) 59 | |
![]() Maksym Kucheriavyi (Thay: Drey Wright) 63 | |
![]() Kyosuke Tagawa (Thay: Alan Forrest) 69 | |
![]() Yutaro Oda 75 | |
![]() Luke Jephcott (Thay: Stevie May) 77 | |
![]() Matt Smith (Thay: Daniel Phillips) 77 | |
![]() Cameron Devlin 80 | |
![]() Liam Boyce 84 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Yutaro Oda) 84 | |
![]() Beni Baningime (Thay: Cameron Devlin) 84 | |
![]() Taylor Steven (Thay: Cammy Ballantyne) 90 | |
![]() Liam Boyce 90+5' | |
![]() Lawrence Shankland (Kiến tạo: Liam Boyce) 90+6' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hearts
số liệu thống kê

St. Johnstone

Hearts
32 Kiểm soát bóng 68
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hearts
St. Johnstone (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Oludare Olufunwa (17), Sam Mcclelland (18), Liam Gordon (6), Tony Gallacher (3), Ryan McGowan (5), Daniel Phillips (34), Drey Wright (14), Cammy Ballantyne (25), Graham Carey (11), Stevie May (7)
Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Nathaniel Atkinson (13), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Stephen Kingsley (3), Peter Haring (5), Cameron Devlin (14), Yutaro Oda (11), Calem Nieuwenhof (8), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9)

St. Johnstone
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
17
Oludare Olufunwa
18
Sam Mcclelland
6
Liam Gordon
3
Tony Gallacher
5
Ryan McGowan
34
Daniel Phillips
14
Drey Wright
25
Cammy Ballantyne
11
Graham Carey
7
Stevie May
9
Lawrence Shankland
17
Alan Forrest
8
Calem Nieuwenhof
11
Yutaro Oda
14
Cameron Devlin
5
Peter Haring
3
Stephen Kingsley
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
13
Nathaniel Atkinson
28
Zander Clark

Hearts
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Drey Wright Maksym Kucheriavyi | 59’ | Calem Nieuwenhof Alex Lowry |
77’ | Stevie May Luke Jephcott | 69’ | Alan Forrest Kyosuke Tagawa |
77’ | Daniel Phillips Matt Smith | 84’ | Cameron Devlin Beni Baningime |
90’ | Cammy Ballantyne Taylor Steven | 84’ | Yutaro Oda Liam Boyce |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Alex Lowry | ||
Andy Considine | Michael McGovern | ||
Maksym Kucheriavyi | Beni Baningime | ||
Luke Jephcott | Jorge Grant | ||
Alexander Ferguson | Liam Boyce | ||
Liam Parker | Andy Halliday | ||
Taylor Steven | Toby Sibbick | ||
Ben McCrystal | Kyosuke Tagawa | ||
Matt Smith | Aidan Denholm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại