![]() Andrew Considine 6 | |
![]() Zak Rudden 17 | |
![]() (og) Remi Matthews 30 | |
![]() Bojan Miovski 36 | |
![]() Graham Carey (Thay: Zak Rudden) 65 | |
![]() Graeme Shinnie 68 | |
![]() Jamie Murphy (Thay: David Wotherspoon) 71 | |
![]() Ryan Duncan (Thay: Jonathan Hayes) 76 | |
![]() Graham Carey 81 | |
![]() Ryan McGowan 83 | |
![]() Patrik Myslovic (Thay: Duk) 84 | |
![]() Leighton Clarkson 85 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Daniel Phillips) 90 | |
![]() Marley Watkins (Thay: Bojan Miovski) 90 | |
![]() Graeme Shinnie 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Aberdeen
số liệu thống kê

St. Johnstone

Aberdeen
35 Kiểm soát bóng 65
6 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Aberdeen
St. Johnstone (3-4-1-2): Remi Matthews (1), Ryan McGowan (13), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Drey Wright (14), Adam Montgomery (19), Daniel Phillips (34), Melker Hallberg (22), David Wotherspoon (10), Zak Rudden (16), Stevie May (7)
Aberdeen (3-5-2): Kelle Roos (24), Matthew Pollock (18), Angus MacDonald (27), Liam Scales (4), Ross McCrorie (2), Ylber Ramadani (16), Leighton Clarkson (20), Graeme Shinnie (6), Jonny Hayes (17), Bojan Miovski (9), Duk (11)

St. Johnstone
3-4-1-2
1
Remi Matthews
13
Ryan McGowan
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
14
Drey Wright
19
Adam Montgomery
34
Daniel Phillips
22
Melker Hallberg
10
David Wotherspoon
16
Zak Rudden
7
Stevie May
11
Duk
9
Bojan Miovski
17
Jonny Hayes
6
Graeme Shinnie
20
Leighton Clarkson
16
Ylber Ramadani
2
Ross McCrorie
4
Liam Scales
27
Angus MacDonald
18
Matthew Pollock
24
Kelle Roos

Aberdeen
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Zak Rudden Graham Carey | 76’ | Jonathan Hayes Ryan Duncan |
71’ | David Wotherspoon Jamie Murphy | 84’ | Duk Patrik Myslovic |
90’ | Daniel Phillips Theo Bair | 90’ | Bojan Miovski Marley Watkins |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Gallacher | Patrik Myslovic | ||
Alex Mitchell | Joe Lewis | ||
Theo Bair | Jack MacKenzie | ||
Graham Carey | Dilan Markanday | ||
Jamie Murphy | Alfie Bavidge | ||
John Moreland | Matthew Kennedy | ||
James Brown | Jayden Richardson | ||
Ross Sinclair | Ryan Duncan | ||
Jackson Mylchreest | Marley Watkins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 4 | 44 | H T T T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -8 | 43 | T T B H H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 3 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -14 | 38 | B B T T H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | -12 | 35 | H T B B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -20 | 35 | T T B T B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | T B B B H |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -22 | 26 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại