![]() Thody Elie Youan (Kiến tạo: Boubacar Traore) 4 | |
![]() Lukas Goertler 37 | |
![]() (og) Guillaume Faivre 47 | |
![]() Ousmane Diakite 75 | |
![]() (og) Basil Stillhart 82 | |
![]() Alessio Besio 87 | |
![]() Meschack Elia 90 |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Young Boys
số liệu thống kê

St. Gallen

Young Boys
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Young Boys
St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati-Zigi (1), Euclides Cabral (15), Musah Nuhu (3), Basil Stillhart (6), Boubacar Traore (25), Lukas Goertler (16), Betim Fazliji (23), Isaac Schmidt (33), Kwadwo Duah (11), Salifou Diarrassouba (55), Thody Elie Youan (20)
Young Boys (4-4-2): Guillaume Faivre (91), Silvan Hefti (36), Mohamed Aly Camara (4), Sandro Lauper (30), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Michel Aebischer (20), Christopher Martins (35), Nicolas Ngamaleu (13), Meschack Elia (15), Theoson Jordan Siebatcheu (17)

St. Gallen
4-3-3
1
Lawrence Ati-Zigi
15
Euclides Cabral
3
Musah Nuhu
6
Basil Stillhart
25
Boubacar Traore
16
Lukas Goertler
23
Betim Fazliji
33
Isaac Schmidt
11
Kwadwo Duah
55
Salifou Diarrassouba
20
Thody Elie Youan
17
Theoson Jordan Siebatcheu
15
Meschack Elia
13
Nicolas Ngamaleu
35
Christopher Martins
20
Michel Aebischer
16
Christian Fassnacht
21
Ulisses Garcia
30
Sandro Lauper
4
Mohamed Aly Camara
36
Silvan Hefti
91
Guillaume Faivre

Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Salifou Diarrassouba Ousmane Diakite | 46’ | Christopher Martins Fabian Rieder |
57’ | Isaac Schmidt Victor Ruiz | 49’ | Mohamed Aly Camara Nicolas Buergy |
73’ | Kwadwo Duah Alessio Besio | 67’ | Nicolas Ngamaleu Jordan Lefort |
73’ | Thody Elie Youan Jeremy Guillemenot | 67’ | Michel Aebischer Alexandre Jankewitz |
83’ | Betim Fazliji Patrick Sutter | 86’ | Silvan Hefti Felix Mambimbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Boris Babic | Abdullah Laidani | ||
Alessio Besio | Jordan Lefort | ||
Patrick Sutter | Quentin Maceiras | ||
Lukas Watkowiak | Nicolas Buergy | ||
Fabian Schubert | Felix Mambimbi | ||
Ousmane Diakite | Miralem Sulejmani | ||
Jeremy Guillemenot | Fabian Rieder | ||
Victor Ruiz | Alexandre Jankewitz | ||
Leonhard Muenst | Vincent Sierro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại