![]() Remo Arnold 13 | |
![]() Chadrac Akolo (Kiến tạo: Willem Geubbels) 20 | |
![]() Chadrac Akolo 22 | |
![]() Julian von Moos (Kiến tạo: Willem Geubbels) 29 | |
![]() Loic Luthi (Thay: Yannick Schmid) 31 | |
![]() Aldin Turkes 35 | |
![]() Mattia Zanotti 41 | |
![]() Isaac Schmidt 45+1' | |
![]() Chadrac Akolo 46 | |
![]() Chima Okoroji (Thay: Isaac Schmidt) 46 | |
![]() Jozo Stanic 49 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Kiến tạo: Aldin Turkes) 51 | |
![]() Albin Krasniqi 62 | |
![]() Albin Krasniqi (Thay: Chadrac Akolo) 62 | |
![]() Betim Fazliji (Thay: Bastien Toma) 62 | |
![]() Nishan Burkart (Thay: Souleymane Diaby) 67 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Samuel Ballet) 67 | |
![]() Randy Schneider (Thay: Matteo Di Giusto) 67 | |
![]() Gregory Karlen 68 | |
![]() (Pen) Aldin Turkes 70 | |
![]() Lawrence Ati-Zigi 70 | |
![]() Nikolaj Moeller (Thay: Willem Geubbels) 75 | |
![]() Roman Buess (Thay: Basil Stillhart) 82 | |
![]() Mihailo Stevanovic (Thay: Julian von Moos) 83 | |
![]() Jordi Quintilla 86 | |
![]() Betim Fazliji 90+4' |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Winterthur
số liệu thống kê

St. Gallen

Winterthur
46 Kiểm soát bóng 54
19 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 24
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
7 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Winterthur
St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Isaac Schmidt (33), Gregory Karlen (13), Jordi Quintilla (8), Bastien Toma (24), Julian Von Moos (11), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Silvan Sidler (24), Yannick Schmid (25), Remo Arnold (16), Souleymane Diaby (18), Basil Stillhart (4), Luca Zuffi (77), Samuel Ballet (17), Matteo Di Giusto (10), Sayfallah Ltaief (70), Aldin Turkes (11)

St. Gallen
4-3-3
1
Lawrence Ati Zigi
46
Mattia Zanotti
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
33
Isaac Schmidt
13
Gregory Karlen
8
Jordi Quintilla
24
Bastien Toma
11
Julian Von Moos
9
Willem Geubbels
10 3
Chadrac Akolo
11
Aldin Turkes
70
Sayfallah Ltaief
10
Matteo Di Giusto
17
Samuel Ballet
77
Luca Zuffi
4
Basil Stillhart
18
Souleymane Diaby
16
Remo Arnold
25
Yannick Schmid
24
Silvan Sidler
33
Marvin Keller

Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Isaac Schmidt Chima Okoroji | 31’ | Yannick Schmid Loic Luthi |
62’ | Bastien Toma Betim Fazliji | 67’ | Souleymane Diaby Nishan Burkart |
62’ | Chadrac Akolo Albin Krasniqi | 67’ | Samuel Ballet Adrian Gantenbein |
75’ | Willem Geubbels Nikolaj Moller | 67’ | Matteo Di Giusto Randy Schneider |
83’ | Julian von Moos Mihailo Stevanovic | 82’ | Basil Stillhart Roman Buess |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihailo Stevanovic | Markus Kuster | ||
Patrick Sutter | Roman Buess | ||
Fabian Schubert | Nishan Burkart | ||
Felix Mambimbi | Thibault Corbaz | ||
Nikolaj Moller | Adrian Gantenbein | ||
Betim Fazliji | Loic Luthi | ||
Chima Okoroji | Samir Ramizi | ||
Albin Krasniqi | Tobias Schattin | ||
Lukas Watkowiak | Randy Schneider |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại