![]() Boris Cespedes 20 | |
![]() Musah Nuhu 27 | |
![]() Kwadwo Duah (Kiến tạo: Lukas Goertler) 35 | |
![]() Jeremy Guillemenot 76 | |
![]() Steve Rouiller 79 | |
![]() Alexis Antunes 81 | |
![]() Steve Rouiller (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 85 | |
![]() Jeremy Guillemenot (Kiến tạo: Fabian Schubert) 90 | |
![]() Lukas Goertler 90 |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Servette
số liệu thống kê

St. Gallen

Servette
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Servette
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati-Zigi (1), Nicolas Luechinger (50), Musah Nuhu (3), Basil Stillhart (6), Michael Kempter (24), Ousmane Diakite (8), Lukas Goertler (16), Victor Ruiz (10), Salifou Diarrassouba (55), Kwadwo Duah (11), Alessio Besio (31)
Servette (4-1-2-3): Edin Omeragic (40), Anthony Sauthier (2), Steve Rouiller (4), Vincent Sasso (23), Gael Clichy (3), Boris Cespedes (5), Sylvio Ronny Rodelin (12), Theo Valls (15), Miroslav Stevanovic (9), Alex Schalk (10), Kastriot Imeri (17)

St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati-Zigi
50
Nicolas Luechinger
3
Musah Nuhu
6
Basil Stillhart
24
Michael Kempter
8
Ousmane Diakite
16
Lukas Goertler
10
Victor Ruiz
55
Salifou Diarrassouba
11
Kwadwo Duah
31
Alessio Besio
17
Kastriot Imeri
10
Alex Schalk
9
Miroslav Stevanovic
15
Theo Valls
12
Sylvio Ronny Rodelin
5
Boris Cespedes
3
Gael Clichy
23
Vincent Sasso
4
Steve Rouiller
2
Anthony Sauthier
40
Edin Omeragic

Servette
4-1-2-3
Thay người | |||
16’ | Michael Kempter Boubacar Traore | 46’ | Kastriot Imeri Alexis Antunes |
60’ | Alessio Besio Jeremy Guillemenot | 64’ | Anthony Sauthier Moussa Diallo |
60’ | Victor Ruiz Thody Elie Youan | 64’ | Boris Cespedes David Douline |
60’ | Salifou Diarrassouba Betim Fazliji | ||
88’ | Kwadwo Duah Fabian Schubert |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Sutter | Steven Deana | ||
Boubacar Traore | Moussa Diallo | ||
Lukas Watkowiak | Nicolas Vouilloz | ||
Fabian Schubert | Yoan Severin | ||
Jeremy Guillemenot | David Douline | ||
Leonhard Muenst | Papu Mendes | ||
Euclides Cabral | Alexis Antunes | ||
Thody Elie Youan | Nils Pedat | ||
Betim Fazliji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại