![]() Sandi Lovric (Kiến tạo: Numa Lavanchy) 45+1' | |
![]() Lukas Goertler 50 | |
![]() Fabio Daprela 55 | |
![]() Leonhard Muenst 62 | |
![]() Patrick Sutter (Kiến tạo: Thody Elie Youan) 69 | |
![]() Olivier Custodio 90+3' |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Lugano
số liệu thống kê

St. Gallen

Lugano
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Lugano
St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati-Zigi (1), Patrick Sutter (30), Leonidas Stergiou (4), Betim Fazliji (23), Boubacar Traore (25), Ousmane Diakite (8), Lukas Goertler (16), Salifou Diarrassouba (55), Boris Babic (34), Alessio Besio (31), Thody Elie Youan (20)
Lugano (3-4-2-1): Noam Baumann (46), Fabio Daprela (30), Mijat Maric (5), Reto Ziegler (3), Numa Lavanchy (16), Jonathan Sabbatini (14), Olivier Custodio (20), Mickael Facchinetti (7), Sandi Lovric (24), Mattia Bottani (10), Asumah Abubakar-Ankra (17)

St. Gallen
4-1-2-1-2
1
Lawrence Ati-Zigi
30
Patrick Sutter
4
Leonidas Stergiou
23
Betim Fazliji
25
Boubacar Traore
8
Ousmane Diakite
16
Lukas Goertler
55
Salifou Diarrassouba
34
Boris Babic
31
Alessio Besio
20
Thody Elie Youan
17
Asumah Abubakar-Ankra
10
Mattia Bottani
24
Sandi Lovric
7
Mickael Facchinetti
20
Olivier Custodio
14
Jonathan Sabbatini
16
Numa Lavanchy
3
Reto Ziegler
5
Mijat Maric
30
Fabio Daprela
46
Noam Baumann

Lugano
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Boris Babic Leonhard Muenst | 32’ | Mickael Facchinetti Yuri |
60’ | Salifou Diarrassouba Kwadwo Duah | 66’ | Asumah Abubakar-Ankra Mohamed Amoura |
60’ | Alessio Besio Victor Ruiz | 87’ | Sandi Lovric Stefano Guidotti |
77’ | Patrick Sutter Euclides Cabral |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Staubli | Nikolas Muci | ||
David Jacovic | Sebastian Osigwe | ||
Euclides Cabral | Kreshnik Hajrizi | ||
Leonhard Muenst | Leonid Srdic | ||
Kwadwo Duah | Stefano Guidotti | ||
Victor Ruiz | Yuri | ||
Fabian Schubert | Kevin Monzialo | ||
Musah Nuhu | Christopher Lungoyi | ||
Lukas Watkowiak | Mohamed Amoura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại