![]() Georgios Koutsias (Kiến tạo: Yanis Cimignani) 27 | |
![]() Lukas Goertler 31 | |
![]() Georgios Koutsias 43 | |
![]() Albian Hajdari (Thay: Lars Lukas Mai) 46 | |
![]() Chima Okoroji 52 | |
![]() Ignacio Aliseda (Thay: Mattia Bottani) 56 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Kevin Csoboth) 66 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Thay: Willem Geubbels) 66 | |
![]() Milton Valenzuela (Thay: Ignacio Aliseda) 67 | |
![]() Christian Witzig (Kiến tạo: Lukas Goertler) 76 | |
![]() Hicham Mahou (Thay: Zachary Brault-Guillard) 79 | |
![]() Ousmane Doumbia (Thay: Hicham Mahou) 79 | |
![]() Abdoulaye Diaby (Thay: Lukas Daschner) 79 | |
![]() Betim Fazliji (Thay: Stephan Ambrosius) 79 | |
![]() Ousmane Doumbia (Thay: Hadj Mahmoud) 79 | |
![]() Antonios Papadopoulos 84 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch) 89 | |
![]() Betim Fazliji 90+2' | |
![]() Christian Witzig (Kiến tạo: Jean Pierre Nsame) 90+3' |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Lugano
số liệu thống kê

St. Gallen

Lugano
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Lugano
St. Gallen (4-2-3-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Lukas Görtler (16), Mihailo Stevanovic (64), Lukas Daschner (19), Christian Witzig (7), Kevin Csoboth (77), Willem Geubbels (9)
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Zachary Brault-Guillard (2), Antonios Papadopoulos (6), Lars Lukas Mai (17), Ayman El Wafi (22), Anto Grgic (8), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Yanis Cimignani (21), Uran Bislimi (25), Mattia Bottani (10), Georgios Koutsias (70)

St. Gallen
4-2-3-1
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
5
Stephan Ambrosius
20
Albert Vallci
36
Chima Okoroji
16
Lukas Görtler
64
Mihailo Stevanovic
19
Lukas Daschner
7 2
Christian Witzig
77
Kevin Csoboth
9
Willem Geubbels
70
Georgios Koutsias
10
Mattia Bottani
25
Uran Bislimi
21
Yanis Cimignani
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
8
Anto Grgic
22
Ayman El Wafi
17
Lars Lukas Mai
6
Antonios Papadopoulos
2
Zachary Brault-Guillard
1
Amir Saipi

Lugano
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Kevin Csoboth Felix Mambimbi | 46’ | Lars Lukas Mai Albian Hajdari |
66’ | Willem Geubbels Jean-Pierre Nsame | 56’ | Milton Valenzuela Ignacio Aliseda |
79’ | Lukas Daschner Abdoulaye Diaby | 67’ | Ignacio Aliseda Milton Valenzuela |
79’ | Stephan Ambrosius Betim Fazliji | 79’ | Zachary Brault-Guillard Hicham Mahou |
89’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber | 79’ | Hadj Mahmoud Ousmane Doumbia |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Sebastian Osigwe | ||
Jordi Quintillà | Albian Hajdari | ||
Moustapha Cisse | Shkelqim Vladi | ||
Yannick Noah | Hicham Mahou | ||
Abdoulaye Diaby | Ousmane Doumbia | ||
Felix Mambimbi | Milton Valenzuela | ||
Konrad Faber | Daniel Dos Santos | ||
Betim Fazliji | Ignacio Aliseda | ||
Jean-Pierre Nsame | Allan Arigoni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại