Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Gallen vs Lausanne hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 26/1

Kết thúc
3 : 2

Lausanne

Lausanne

Hiệp một: 1-1
CN, 20:15 26/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Thụy Sĩ
Kybunpark
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaly Sene
5
Lukas Goertler (Kiến tạo: Bastien Toma)
11
Raoul Giger
17
Karim Sow
29
Kevin Mouanga (Thay: Fousseni Diabate)
33
Koba Koindredi (Thay: Jamie Roche)
45
Chima Okoroji
47
Alvyn Sanches (Kiến tạo: Teddy Okou)
49
Christian Witzig (Kiến tạo: Lukas Goertler)
58
Olivier Custodio (Thay: Antoine Bernede)
63
Alban Ajdini (Thay: Kaly Sene)
63
Jordi Quintilla (Thay: Lukas Goertler)
71
Willem Geubbels (Kiến tạo: Bastien Toma)
71
Aliou Balde (Thay: Teddy Okou)
79
Moustapha Cisse (Thay: Willem Geubbels)
81
Felix Mambimbi (Thay: Bastien Toma)
81
Mihailo Stevanovic
86
Victor Ruiz (Thay: Christian Witzig)
89
Konrad Faber (Thay: Kevin Csoboth)
89

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Lausanne

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Lausanne
Lausanne
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Lausanne

St. Gallen (4-2-3-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Chima Okoroji (36), Lukas Görtler (16), Mihailo Stevanovic (64), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Kevin Csoboth (77), Willem Geubbels (9)

Lausanne (4-2-3-1): Karlo Letica (25), Raoul Giger (34), Karim Sow (71), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Jamie Roche (8), Antoine Bernede (24), Teddy Lia Okou (92), Alvyn Antonio Sanches (80), Fousseni Diabate (11), Mamadou Kaly Sene (9)

St. Gallen
St. Gallen
4-2-3-1
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
5
Stephan Ambrosius
4
Jozo Stanic
36
Chima Okoroji
16
Lukas Görtler
64
Mihailo Stevanovic
24
Bastien Toma
7
Christian Witzig
77
Kevin Csoboth
9
Willem Geubbels
9
Mamadou Kaly Sene
11
Fousseni Diabate
80
Alvyn Antonio Sanches
92
Teddy Lia Okou
24
Antoine Bernede
8
Jamie Roche
18
Morgan Poaty
6
Noe Dussenne
71
Karim Sow
34
Raoul Giger
25
Karlo Letica
Lausanne
Lausanne
4-2-3-1
Thay người
71’
Lukas Goertler
Jordi Quintillà
33’
Fousseni Diabate
Kevin Mouanga
81’
Willem Geubbels
Moustapha Cisse
45’
Jamie Roche
Koba Koindredi
81’
Bastien Toma
Felix Mambimbi
63’
Antoine Bernede
Olivier Custodio
89’
Kevin Csoboth
Konrad Faber
63’
Kaly Sene
Alban Ajdini
89’
Christian Witzig
Victor Ruiz
79’
Teddy Okou
Aliou Balde
Cầu thủ dự bị
Lukas Watkowiak
Thomas Castella
Jordi Quintillà
Kevin Mouanga
Moustapha Cisse
Konrad De La Fuente
Albert Vallci
Fabricio Oviedo
Chadrac Akolo
Aliou Balde
Konrad Faber
Olivier Custodio
Felix Mambimbi
Alban Ajdini
Yannick Noah
Koba Koindredi
Victor Ruiz
Sekou Fofana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
25/07 - 2021
21/11 - 2021
30/01 - 2022
22/05 - 2022
02/09 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
04/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây St. Gallen

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Lausanne

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-0
15/12 - 2024
H1: 0-2
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X