Kaly Sene 5 | |
Lukas Goertler (Kiến tạo: Bastien Toma) 11 | |
Raoul Giger 17 | |
Karim Sow 29 | |
Kevin Mouanga (Thay: Fousseni Diabate) 33 | |
Koba Koindredi (Thay: Jamie Roche) 45 | |
Chima Okoroji 47 | |
Alvyn Sanches (Kiến tạo: Teddy Okou) 49 | |
Christian Witzig (Kiến tạo: Lukas Goertler) 58 | |
Olivier Custodio (Thay: Antoine Bernede) 63 | |
Alban Ajdini (Thay: Kaly Sene) 63 | |
Jordi Quintilla (Thay: Lukas Goertler) 71 | |
Willem Geubbels (Kiến tạo: Bastien Toma) 71 | |
Aliou Balde (Thay: Teddy Okou) 79 | |
Moustapha Cisse (Thay: Willem Geubbels) 81 | |
Felix Mambimbi (Thay: Bastien Toma) 81 | |
Mihailo Stevanovic 86 | |
Victor Ruiz (Thay: Christian Witzig) 89 | |
Konrad Faber (Thay: Kevin Csoboth) 89 |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Lausanne
số liệu thống kê
St. Gallen
Lausanne
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Lausanne
St. Gallen (4-2-3-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Chima Okoroji (36), Lukas Görtler (16), Mihailo Stevanovic (64), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Kevin Csoboth (77), Willem Geubbels (9)
Lausanne (4-2-3-1): Karlo Letica (25), Raoul Giger (34), Karim Sow (71), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Jamie Roche (8), Antoine Bernede (24), Teddy Lia Okou (92), Alvyn Antonio Sanches (80), Fousseni Diabate (11), Mamadou Kaly Sene (9)
St. Gallen
4-2-3-1
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
5
Stephan Ambrosius
4
Jozo Stanic
36
Chima Okoroji
16
Lukas Görtler
64
Mihailo Stevanovic
24
Bastien Toma
7
Christian Witzig
77
Kevin Csoboth
9
Willem Geubbels
9
Mamadou Kaly Sene
11
Fousseni Diabate
80
Alvyn Antonio Sanches
92
Teddy Lia Okou
24
Antoine Bernede
8
Jamie Roche
18
Morgan Poaty
6
Noe Dussenne
71
Karim Sow
34
Raoul Giger
25
Karlo Letica
Lausanne
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Lukas Goertler Jordi Quintillà | 33’ | Fousseni Diabate Kevin Mouanga |
81’ | Willem Geubbels Moustapha Cisse | 45’ | Jamie Roche Koba Koindredi |
81’ | Bastien Toma Felix Mambimbi | 63’ | Antoine Bernede Olivier Custodio |
89’ | Kevin Csoboth Konrad Faber | 63’ | Kaly Sene Alban Ajdini |
89’ | Christian Witzig Victor Ruiz | 79’ | Teddy Okou Aliou Balde |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Thomas Castella | ||
Jordi Quintillà | Kevin Mouanga | ||
Moustapha Cisse | Konrad De La Fuente | ||
Albert Vallci | Fabricio Oviedo | ||
Chadrac Akolo | Aliou Balde | ||
Konrad Faber | Olivier Custodio | ||
Felix Mambimbi | Alban Ajdini | ||
Yannick Noah | Koba Koindredi | ||
Victor Ruiz | Sekou Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại