Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Willem Geubbels (Kiến tạo: Hugo Vandermersch) 16 | |
![]() Amir Abrashi 22 | |
![]() Nestory Irankunda 35 | |
![]() Albert Vallci 35 | |
![]() (Pen) Sonny Kittel 35 | |
![]() Benno Schmitz (Thay: Sonny Kittel) 45 | |
![]() Tsiy-William Ndenge (Thay: Adama Bojang) 45 | |
![]() Adama Bojang 45+4' | |
![]() Saulo Decarli 55 | |
![]() (Pen) Willem Geubbels 57 | |
![]() Hugo Vandermersch 63 | |
![]() Christian Witzig (Kiến tạo: Jean Pierre Nsame) 66 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Nestory Irankunda) 69 | |
![]() Evans Maurin (Thay: Dirk Abels) 69 | |
![]() Justin Hammel 77 | |
![]() Lukas Daschner (Thay: Willem Geubbels) 78 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Chadrac Akolo) 78 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Christian Witzig) 83 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch) 83 | |
![]() Mathieu Choiniere (Thay: Tim Meyer) 83 | |
![]() Ayumu Seko 85 | |
![]() Noah Persson 85 | |
![]() (Pen) Jean Pierre Nsame 88 | |
![]() Moustapha Cisse (Thay: Jean Pierre Nsame) 90 | |
![]() Yannick Noah 90+6' |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Grasshopper


Diễn biến St. Gallen vs Grasshopper

Thẻ vàng cho Yannick Noah.
Jean Pierre Nsame rời sân và được thay thế bởi Moustapha Cisse.

ANH ẤY BỎ LỠ - Jean Pierre Nsame thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

Thẻ vàng cho Noah Persson.

Thẻ vàng cho Ayumu Seko.
Tim Meyer rời sân và được thay thế bởi Mathieu Choiniere.
Hugo Vandermersch rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.
Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Felix Mambimbi.
Willem Geubbels rời sân và được thay thế bởi Lukas Daschner.

Thẻ vàng cho Justin Hammel.
Dirk Abels rời sân và được thay thế bởi Evans Maurin.
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Nikolas Muci.
Jean Pierre Nsame đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Witzig ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

V À A A O O O - Willem Geubbels từ FC St. Gallen thực hiện thành công quả phạt đền!
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Saulo Decarli.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Grasshopper
St. Gallen (4-2-3-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Yannick Noah (14), Jordi Quintillà (8), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Chadrac Akolo (10), Willem Geubbels (9), Jean-Pierre Nsame (33)
Grasshopper (4-3-1-2): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Ayumu Seko (15), Noah Persson (16), Hassane Imourane (14), Amir Abrashi (6), Sonny Kittel (8), Tim Meyer (53), Nestory Irankunda (66), Bojang (25)


Thay người | |||
78’ | Chadrac Akolo Felix Mambimbi | 45’ | Adama Bojang Tsiy William Ndenge |
78’ | Willem Geubbels Lukas Daschner | 45’ | Sonny Kittel Benno Schmitz |
83’ | Christian Witzig Kevin Csoboth | 69’ | Dirk Abels Evans Maurin |
83’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber | 69’ | Nestory Irankunda Nikolas Muci |
90’ | Jean Pierre Nsame Moustapha Cisse | 83’ | Tim Meyer Mathieu Choinière |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Manuel Kuttin | ||
Kevin Csoboth | Tomas Veron Lupi | ||
Noah Probst | Evans Maurin | ||
Felix Mambimbi | Tsiy William Ndenge | ||
Lukas Daschner | Mathieu Choinière | ||
Pascal Buttiker | Maksim Paskotsi | ||
Konrad Faber | Nikolas Muci | ||
Moustapha Cisse | Benno Schmitz | ||
Chima Okoroji | Pascal Schurpf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Gallen
Thành tích gần đây Grasshopper
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 27 | 45 | T B H H T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 7 | 45 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 5 | 42 | B H T B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 1 | 39 | T B B T T |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | H B T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại