Chủ Nhật, 09/03/2025 Mới nhất
Willem Geubbels (Kiến tạo: Hugo Vandermersch)
16
Amir Abrashi
22
Nestory Irankunda
35
Albert Vallci
35
(Pen) Sonny Kittel
35
Benno Schmitz (Thay: Sonny Kittel)
45
Tsiy-William Ndenge (Thay: Adama Bojang)
45
Adama Bojang
45+4'
Saulo Decarli
55
(Pen) Willem Geubbels
57
Hugo Vandermersch
63
Christian Witzig (Kiến tạo: Jean Pierre Nsame)
66
Nikolas Muci (Thay: Nestory Irankunda)
69
Evans Maurin (Thay: Dirk Abels)
69
Justin Hammel
77
Lukas Daschner (Thay: Willem Geubbels)
78
Felix Mambimbi (Thay: Chadrac Akolo)
78
Kevin Csoboth (Thay: Christian Witzig)
83
Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch)
83
Mathieu Choiniere (Thay: Tim Meyer)
83
Ayumu Seko
85
Noah Persson
85
(Pen) Jean Pierre Nsame
88
Moustapha Cisse (Thay: Jean Pierre Nsame)
90
Yannick Noah
90+6'

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Grasshopper

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Grasshopper
Grasshopper
72 Kiểm soát bóng 28
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Gallen vs Grasshopper

Tất cả (31)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Yannick Noah.

Thẻ vàng cho Yannick Noah.

90+2'

Jean Pierre Nsame rời sân và được thay thế bởi Moustapha Cisse.

88' ANH ẤY BỎ LỠ - Jean Pierre Nsame thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Jean Pierre Nsame thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

85' Thẻ vàng cho Noah Persson.

Thẻ vàng cho Noah Persson.

85' Thẻ vàng cho Ayumu Seko.

Thẻ vàng cho Ayumu Seko.

83'

Tim Meyer rời sân và được thay thế bởi Mathieu Choiniere.

83'

Hugo Vandermersch rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.

83'

Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.

78'

Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Felix Mambimbi.

78'

Willem Geubbels rời sân và được thay thế bởi Lukas Daschner.

77' Thẻ vàng cho Justin Hammel.

Thẻ vàng cho Justin Hammel.

69'

Dirk Abels rời sân và được thay thế bởi Evans Maurin.

69'

Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Nikolas Muci.

66'

Jean Pierre Nsame đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Christian Witzig ghi bàn!

V À A A O O O - Christian Witzig ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

57' V À A A O O O - Willem Geubbels từ FC St. Gallen thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Willem Geubbels từ FC St. Gallen thực hiện thành công quả phạt đền!

55' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

55' Thẻ vàng cho Saulo Decarli.

Thẻ vàng cho Saulo Decarli.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Grasshopper

St. Gallen (4-2-3-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Yannick Noah (14), Jordi Quintillà (8), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Chadrac Akolo (10), Willem Geubbels (9), Jean-Pierre Nsame (33)

Grasshopper (4-3-1-2): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Ayumu Seko (15), Noah Persson (16), Hassane Imourane (14), Amir Abrashi (6), Sonny Kittel (8), Tim Meyer (53), Nestory Irankunda (66), Bojang (25)

St. Gallen
St. Gallen
4-2-3-1
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
14
Yannick Noah
8
Jordi Quintillà
24
Bastien Toma
7
Christian Witzig
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
33
Jean-Pierre Nsame
25
Bojang
66
Nestory Irankunda
53
Tim Meyer
8
Sonny Kittel
6
Amir Abrashi
14
Hassane Imourane
16
Noah Persson
15
Ayumu Seko
3
Saulo Decarli
2
Dirk Abels
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
Grasshopper
4-3-1-2
Thay người
78’
Chadrac Akolo
Felix Mambimbi
45’
Adama Bojang
Tsiy William Ndenge
78’
Willem Geubbels
Lukas Daschner
45’
Sonny Kittel
Benno Schmitz
83’
Christian Witzig
Kevin Csoboth
69’
Dirk Abels
Evans Maurin
83’
Hugo Vandermersch
Konrad Faber
69’
Nestory Irankunda
Nikolas Muci
90’
Jean Pierre Nsame
Moustapha Cisse
83’
Tim Meyer
Mathieu Choinière
Cầu thủ dự bị
Lukas Watkowiak
Manuel Kuttin
Kevin Csoboth
Tomas Veron Lupi
Noah Probst
Evans Maurin
Felix Mambimbi
Tsiy William Ndenge
Lukas Daschner
Mathieu Choinière
Pascal Buttiker
Maksim Paskotsi
Konrad Faber
Nikolas Muci
Moustapha Cisse
Benno Schmitz
Chima Okoroji
Pascal Schurpf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
02/10 - 2021
05/12 - 2021
07/08 - 2022
06/11 - 2022
05/03 - 2023
26/05 - 2023
24/09 - 2023
28/10 - 2023
17/03 - 2024
11/08 - 2024
10/11 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây St. Gallen

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
Giao hữu
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
05/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
Giao hữu
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BaselBasel2613672745T B H H T
2ServetteServette261295745H T T T T
3LuzernLuzern261277643B T B T H
4LuganoLugano261268542B H T B B
5Young BoysYoung Boys271179840T B T B T
6St. GallenSt. Gallen271098439T B H B T
7FC ZurichFC Zurich261169139T B B T T
8LausanneLausanne2710710637T H H B B
9SionSion268612-730H B T B B
10YverdonYverdon277713-1728B T B H T
11GrasshopperGrasshopper2751111-1126H B H T B
12WinterthurWinterthur275517-2920B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X